Đầu ghi hình camera IP 4 kênh SAMSUNG SRN-472S
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh
SAMSUNG SRN-472S
–
Đầu ghi hình
camera IP 4 kênh
–
4 kênh ngõ vào
Video
–
4 kênh ngõ vào
Audio
–
Ghi hình camera
qua mạng lên đến 32Mbps
–
Độ phân giải
hình ảnh: CIF ~ 5M
–
Chuẩn nén hình
ảnh: H.264, MJPEG
–
Chế độ ghi hình:
Normal, Scheduled, Event (Pre / Post)
–
Chế độ
tìm kiếm: Date, Time (Calendar) / Event log list
–
Chuẩn
nén Audio: G.711, G.726
–
Hỗ trợ
âm thanh: 2 chiều
–
Hỗ trợ
2 ổ cứng bên trong (tối đa 8TB)
–
Chức
năng phát hiện chuyển động
–
Hỗ trợ
giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Server,
Client), PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, uPnP, HTTPS, SNMP, ONVIF
(Profile-S)
–
Hỗ trợ
địa chỉ IP: IPv4, IPv6
–
Hỗ trợ
hệ điều hành: Window XP SP2 hoặc cao hơn, Vista, 7, 8, Mac OS: OSX 10.7 hoặc cao
hơn
–
Hỗ trợ
trình duyệt web: Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari, OSX 10.6
–
Nguồn điện:
100 ~ 240V AC / 3.5A 50Hz/60Hz
–
Công
suất tiêu thụ: 30W (1 ổ cứng 1TB)
–
Kích thước:
370.0 x 44.0 x 320.0mm
–
Trọng
lượng: 2.73kg
Đặc tính kỹ thuật
Ngõ vào
camera |
Lên đến
4 kênh |
Độ phân
giải |
CIF ~ 5M |
Giao
thức camera |
Samsung,
ONVIF |
Hiển thị |
HDMI/
VGA |
Nhiều
màn hình hiển thị |
[Local
monitor] 1 / 4 / Auto sequence, [Web] 1 / 4 / Auto sequence |
Hệ thống
hoạt động Embedded |
Linux |
Chuẩn
nén |
H.264,
MJPEG |
Băng
thông ghi hình |
32Mbps
(2M 4CH real-time recording) |
Độ phân
giải |
CIF ~ 5M |
Chế độ
ghi hình |
Normal,
Scheduled, Event (Pre / Post) |
Kích
hoạt sự kiện |
Ngõ vào
báo động (4), mất tín hiệu Video, sự kiện camera (cảm ứng, phát hiện
chuyển động, phân tích Video) |
Hoạt
động sự kiện |
E-mail,
PTZ preset, Alarm out, Buzzer, Monitor out |
Băng
thông Playback |
32Mbps
(16 kênh đồng bộ) |
Chế độ
tìm kiếm
|
Ngày và
thời gian (lịch) / danh sách ghi sự kiện |
Đồng bộ
Playback |
Màn hình:
4 kênh, Web, CMS: 4 kênh |
Độ phân
giải |
CIF ~ 5M |
Chức
năng Playback |
Fast
forward / backward, Move one step up / down |
Tích hợp |
1ea |
Lưu trữ
bên trong |
2ea
(Fixed) |
Dung
lượng |
Internal
max. 8TB |
File
back up (qua Web) |
[USB]:
BU/Exe, [Web, CMS]: JPEG, AVI |
Chức
năng |
Single
channel play, Date-time / Title display |
Ngõ vào/
ngõ ra cảm ứng |
4 / 3
(NO/NC selectable) |
Ngõ vào
Audio |
4 kênh
(Network) |
Chuẩn
nén Audio |
G.711,
G.726 |
Kết nối
Audio |
2 chiều |
Hỗ trợ
giao thức |
TCP/IP,
UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Server, Client), PPPoE,
SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, uPnP, HTTPS, SNMP, ONVIF (Profile-S) |
DDNS |
Samsung
iPOLiS DDNS |
Băng
thông truyền dẫn |
Min.
32Mbps |
Số người
truy cập tối đa từ xa |
Search 3
/ Live unicast 10 / Live multicast 20 |
IP |
IPv4/
IPv6 |
Bảo mật |
Lọc địa
chỉ IP, đăng nhập truy cập người dùng, xác thực 802.1x, mã hóa |
Ngôn ngữ |
English,
French, German, Italian, Spanish, Russian, Turkish, Polish, Dutch,
Swedish, Czech, Portuguese, Danish, Rumanian, Serbian, Croatian,
Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Korean, Chinese, Japanese, Thai |
Hỗ trợ
hệ điều hành (OS) |
Window :
XP SP2 or above, Vista, 7, 8, Mac OS: OSX 10.7 or above |
Hỗ trợ
trình duyệt web |
Internet
Explorer: ver.8 ~ 11, Firefox: ver.19.x or above. Chrome: ver.26.x or
above, Safari: ver.6.0.3 or above (OSX 10.6 or above) |
Phần mềm
Viewer |
Webviewer, SmartViewer |
Hỗ trợ
CMS |
SDK /
CGI |
Hỗ trợ
xem qua điện thoại Smart Phone |
Android,
iOS |
Số người
kết nối truy cập từ xa qua điện thoại di động |
Live 4,
Playback 1 |
Thiết
lập camera |
Đăng ký:
PnP mode, Manual mode |
IP
Address, Add Profile Edit, Bitrate, Compression, GOP, Quality, Video
Setup (MD, VA, ABF, Brightness/Contrast, Flip/Mirror, IRIS, WDR, D&N,
SSNR, Shutter) |
|
Điều
khiển PTZ |
Via GUI,
Webviewer |
Preset
PTZ |
255 |
Điều
khiển hệ thống |
Mouse (chuột),
IR Remocon |
Chỉ số
trạng thái LED |
Power
status LED 1ea, HDD action LED 1ea, Alarm status LED 1ea. Record status
LED 1ea, Network action LED 1ea, Back up LED 1ea |
VGA |
1ea |
HDMI |
1ea |
Audio |
Out
(1ea, RCA, Line) |
Ethernet |
RJ-45
Gigabit Ethernet 4ea |
2ea
(100Mbps) + PoE 4ea (10/100Mbps) |
|
Alarm |
In 4ea
(Terminal block) / Out 3ea (Terminal block) |
USB |
2ea |
Reset |
Switch
1ea |
Power
Cord |
AC Inlet
2ea |
Log List |
System
log: Max. 20000, Event log: Max. 20000 |
Nguồn
điện |
100 ~
240V AC / 3.5A 50Hz/60Hz |
Công
suất tiêu thụ |
Max. 30W
(With 1TB HDD 1ea) |
Nhiệt độ
hoạt động |
+0°C ~
+40°C (+32°F ~ +104°F) |
Kích
thước |
370.0 x
44.0 x 320.0mm |
Trọng
lượng |
2.73kg |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |