Đầu ghi hình camera hành trình 4 kênh DAHUA DVR0404ME-SC
Trang Chủ >>
Camera hành trình >> Camera hành trình DAHUA >> Đầu ghi hình camera hành trình 4 kênh DAHUA DVR0404ME-SC
Mã số:36080001
Đầu ghi hình camera hành trình 4 kênh DAHUA DVR0404ME-SC
-Hỗ trợ 4 camera với độ phân giải SXGA.
-Chuẩn nén hình ảnh H.264 với hai luồng dữ liệu.
-Ghi hình 4 kênh phân giải 960H.
-Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 SD card.
-7 kênh báo động ngõ vào, 2 kênh báo động ngõ ra.
-Nguồn điện ngõ vào từ: 6~36V.
-Nhiệt độ hoạt động từ: -30°C~+60°C.
-Công suất tiêu thụ: < 8W.
-Kích thước: 160 x 138 x 48mm.
-Trọng lượng: 1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-DVR0404ME-SC |
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video | |
Input | 4 channel |
Standard | NTSC (525Line, 60f/s), PAL (625Line, 50f/s) |
Audio | |
Input | 4 channel |
Output | 1 channel |
Two-way Talk | Reuse audio input/output channel 1 |
Display | |
Interface | 2 TV (aviation port) |
Resolution | 800x600 |
Display Split | 1/4 |
Privacy Masking | 4 rectangular zones (each camera) |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording | |
Video/Audio Compression | H.264 / G711A |
Resolution | 960H (960 x 576/960 x 480) / D1/4CIF (704 x 576/704 x 480) / HD1(352 x 576/352 x 480) / 2CIF (704 x 288/ 704 x 240)/ CIF (352 x 288/352 x 240) / QCIF(176 x 144/176 x 120) |
Record Rate | Main Stream: Full channel @960H (1~25/30fps) |
Sub Stream: CIF/QCIF(1~25/30fps) | |
Bit Rate | 48~1024 Kb/s |
Record Mode | Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Alarm), Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Video Detection & Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm, Email, FTP, Buzzer & Screen tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss & Camera Blank |
Alarm Input | 7 channel |
Relay Output | 2 channel |
Playback & Backup | |
Playback Channel | 1 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, Motion Detection & Exact search (accurate to second) |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
Backup Mode | USB Device / SD Card / Network |
Network | |
Ethernet | RJ-45 port (10/100M) |
Network Functions | HTTP, IPv4, TCP/IP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, DDNS, FTP, IP Filter |
Max. User Access | 10 users |
Storage | |
SD Card | 1 SD Card (No capacity limit) |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 front, 1 rear), USB2.0 |
RS232 | 1 port, For PC communication & Keyboard |
RS485 | 1 port, For PTZ control |
General | |
Power Supply | +6-36V |
Power Consumption | <8W(without SD card) |
Working Environment | -30°C ~+60°C / 10%~90%RH / 86~106kpa |
Dimension | 160 x 138 x 48mm |
Weight | 1.0kg (SD Card Included) |
Vibration-proof | 5Hz~300Hz: X / Y / Z each direction 8 hours |
5Hz~11Hz: Vibration amplitude 10mm | |
11Hz~300Hz: 50m/s2 |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.768.907