Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812
Mã số:02782727
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812

- Tích hợp 2 camera trong 1:

Panorama

o Độ phân giải: 4MP (2688 x 1520).

o Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.

o Độ nhạy sáng: Color 0.001 Lux@F1.6; B/W 0.0001 Lux@F1.6.

o Trang bị 4 IR LED và 4 White lights LED.

o Zoom quang: 4X (2.8~12mm).

o Góc nhìn: H: 99.2°~45.8°; V: 59.7°~27°; D: 110.4°~51.7°.

PTZ

o Độ phân giải: 4MP (2688 x 1520).

o Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.

o Độ nhạy sáng: Color 0.001 Lux@F1.6; B/W 0.0001 Lux@F1.6.

o Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

o Zoom quang: 25X (5.4~135mm).

o Góc nhìn: H: 58°~3.5°; V: 35°~2°; D: 64°~4°.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265.

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.001Lux/F1.6 (ảnh màu), 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- Hỗ trợ chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.

- Quay quét ngang (PAN): 360° tốc độ 400°/s.

- Quay dọc lên xuống: 90°, tốc độ 200°/s, hỗ trợ lật hình 180°.

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Metadata, Nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking, Bảo vệ vành đai...

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chống sét: 8000V (chống sét lan truyền).

- Điện áp: 36VDC/2.23A ± 25% Hi-PoE.

- Công suất: 21W, 40W (IR on).

- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.

- Kích thước: 385 x Φ277 mm.

- Trọng lượng: 9kg.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor Panorama: 1/1.8 inch CMOS
Detail: 1/1.8 inch CMOS
Pixel Panorama: 4MP
Detail: 4MP
Max. Resolution 2688 (H) x 1520 (V)
ROM 8 GB
RAM 4 GB
Electronic Shutter Speed Panorama: 1/3 s–1/100000 s
Detail: 1/1 s–1/100000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination Panorama:
Color: 0.001 Lux@F1.6
B/W: 0.0001 Lux@F1.6
Detail:
Color: 0.001 Lux@F1.6
B/W: 0.0001 Lux@F1.6
0 Lux (IR light on)
Illumination Distance Panorama (white light):
20 m (65.62 ft)-face recognition
30 m (98.43 ft)-video metadata
Detail (IR light): 100 m (328.08 ft)
Illuminator On/Off Control Panorama: SmartIR/Manual/Off
Detail: Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off
Illuminator Number 4 IR lights; 4 white lights
Lens
Focal Length Panorama: 2.8 mm–12 mm
Detail: 5.4 mm–135 mm
Aperture Panorama: F1.6
Detail: F1.6-F4.0
Field of View Panorama: H: 99.2°–45.8°; V: 59.7°–27°; D: 110.4°–51.7°
Detail: H: 58°–3.5°; V: 35°–2°; D: 64°–4°
Optical Zoom Panorama: 4x
Detail: 25x
Focus Control Auto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance Panorama: 1 m–2.5 m (3.28 ft–8.20 ft)
Detail: 0.5 m–7 m (1.64 ft–22.97 ft)
Iris Control Panorama: Auto
Detail: Auto
PTZ
Pan/Tilt Range Panorama:
Pan: 0°–360° endless; Tilt: 0°–30°
Detail:
Pan: 0°–305° (the angle between two cameras: -125° to +180°); Tilt: -3°–90°
Manual Control Speed Panorama: Pan: 0.1°/s–100°/s; Tilt: 0.1°/s–25°/s
Detail: Pan: 0.1°/s–400°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s
Preset Speed Panorama: Pan: 100°/s; Tilt: 50°/s
Detail: Pan: 360°/s; Tilt: 200°/s
Presets 300
Tour 8 (up to 32 presets per tour)
Pattern 5
Scan 5
Speed Adjustment Support
Power-off Memory Support
Idle Motion Preset/Tour/Pattern/Scanning
Protocol DH-SD
Pelco-P/D (auto recognition)
Artificial Intelligence
Video Metadata Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction.
Perimeter Protection Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc.
Face Recognition Support
Video
Compression H.265; H.264 Baseline Profile; H.264 Main Profile; H.264 High Profile; M-JPEG; Smart H.265; Smart H.264
Streaming Capability 3 streams
Resolution Panorama:
4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Detail:
4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Frame Rate Main stream: 4M/1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P/CIF (1–25/30 fps)
Bit Rate Control Variable/Constant
Bit Rate H.264: 2816 Kbps–13056 Kbps
H.265: 1024 Kbps–7936 Kbps
Day/Night Panorama: Auto (ICR)
Detail: Auto (ICR)
BLC Support
WDR Support
HLC Support
White Balance Panorama: Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp
Detail: Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 2D/3D
Motion Detection Support
Region of Interest (RoI) Support
Image Stabilization Electronic
Defog Electronic
Digital Zoom 16x
Flip 0°/180°
S/N Ratio Panorama: ≥ 55 dB
Detail: ≥ 55 dB
Audio
Compression G.711a; G.711mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G.722.1; G.729
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP
Interoperability ONVIF; CGI
Streaming Method Unicast/Multicast
User/Host 20 (total bandwidth 64 MB)
Storage Imou Cloud; FTP; Micro SD card (256 GB)
Management Software SmartPSS; DSS; NVR
Port
Audio Input 1 (LINE IN; bare wire)
Audio Output 1 (LINE OUT; bare wire)
Two-way Audio Support
Alarm I/O 2/1
Digital input: 0–5V DC
Alarm Linkage Capture; preset; tour; pattern; SD card record; trigger digital output; send email
Alarm Event Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; vandalization detection; illegal access detection
Power
Power Supply DC 36V/2.23A ± 25%
Hi-PoE
Power Consumption Basic: 21W
Max.: 40W (PTZ, zoom, focus, IR light, white light, and smart plan enabled)
Environment
Operating Temperature –40°C to +70°C (–40°F to +158°F)
Operating Humidity ≤ 95%
Protection IP67; TVS 8000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection
Structure
Dimensions 385 mm × Φ277 mm (15.16' × Φ10.91')
Net Weight 9 kg (19.84 lb)
Gross Weight 13.8 kg (30.42 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

 

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com