Camera IP Dome cảm biến nhiệt công nghiệp 4.0 Megapixel DAHUA DHI-HY-FT431LDP
Camera IP Dome cảm biến nhiệt công nghiệp 4.0 Megapixel DAHUA DHI-HY-FT431LDP
- Camera IP Dome phát hiện lửa 4MP hình ảnh kép.
Thermal
- Cảm biến Thermal: Vanadium oxide uncooled focal plane detector hỗ trợ phát hiện nhiệt và thể hiện hình ảnh nhiệt 12 bảng màu.
- Độ nhạy (NETD): < 60mK (@f/1.0, 300K).
- Góc nhìn: 90° (Horizontal), Vertical (67.5°).
- Nhiệt độ phát hiện: -10°C to +200°C, sai số ±5°C, ±5%
Visible
- Cảm biến Visible: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4MP (2688(H)×1520(V)).
- Ống kính 4.0mm, góc nhìn 85°.
- Tầm quan sát hống ngoại: 15m.
Tính năng
- Hỗ trợ chức năng phát hiện lửa 10cm x 10cm ở khoảng cách <10m.
- Độ nhạy phát hiện cao và có thể điều chỉnh.
- Hỗ trợ tracking vị trí lửa.
- Tích hợp đèn tín hiệu và còi báo động, âm thanh báo động có thể tùy chỉnh và thêm vào.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm, có thể lắp thêm đèn hoặc còi hú ngoại vi.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF và GB/T28181 dễ dàng tích hợp.
- Nguồn cấp: DC12V(±30%)/P0E.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Phù hợp lắp đặt ở các môi trường: Trạm sạc xe điện, chung cư, nhà kho, nhà riêng, biệt thự, trung tâm thương mại...
Thông số kỹ thuật
General | |
Appearance | Eyeball |
Type | Radiometry |
Thermal | |
Detector Type | Vanadium oxide uncooled focal plane detector |
Effective Pixels | 120 (H) × 90 (V) |
Pixel Pitch | 17 μm |
Spectral Range | 8 μm–14 μm |
Sensitivity (NETD) | < 60mK (@f/1.0, 300K) |
Focal Length | 1.2 mm |
Field of View | Horizontal: 90° Vertical: 67.5° |
Thermal Focus Control | Fixed-focal |
Close Focus Distance | 0.5 m (1.65 ft) |
Aperture | F1.1 |
Flame Detection Distance | 10m, flame size of 10 cm x 10 cm |
Thermal Noise Reduction | 3D NR |
Image Flip | Normal, corridor mode, reflection |
Color Palettes | Supports 12 adjustable pseudo colors including White Heat, Lava, Iron Red, Hot Iron, Medical, Arctic, Rainbow, Black Heat, Human Screening, Red Paint, Blue Heat, and Green Heat |
Temperature Detection Range | -10°C to +200°C (+14°F to 392°F) |
Temperature Detection Accuracy | MAX (±5°C, ±5%) |
Temperature Detection Mod | 1. Support real-time point temperature detection function 2. There are three rules for detecting temperature simultaneously: points, lines, and polygons 3. Supports temperature alarm function 4. Supports cold and hot spot alarm function 5. The temperature detection unit is Fahrenheit and Celsius, which can be set |
Visible | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688(H)×1520(V) |
Pixel | 4 MP |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.0052 lux B/W: 0.0028 lux 0 lux (IR on) |
Visible AGC | Auto; Manual |
Visible Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
White Balance | Auto/indoor/outdoor/track/manual/natural/street lamp |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100000 s (manual/auto) |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
Day/Night | Auto (ICR); Color and B/W |
Iris Control | Fixed |
Image Flip | Normal (0 °), corridor mode (90 °/270 °), Mirror/Flip (180 °) |
Exposure Compensation | Yes |
Visible Focus Control | Fixed-focal |
Focal Length | 4 mm |
Field of View | H: 85° V: 44° D: 99° |
DORI Distance | D: 53.7 m (177.21 ft) O: 21.5 m (70.95 ft) R: 10.7 m (35.31 ft) I: 5.4 m (17.82 ft) |
Close Focus Distance | 1 m (3.28 ft) |
Aperture | F1.6 |
Illuminator Type | 1 (IR LED) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illumination Distance | 15 m (49.21 ft) |
Audio and Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG |
Resolution | Visible: Main stream: (4M (2688×1520)/1080P (1920 × 1080)/1.3M (1280 × 960)/720P (1280 × 720), default (1920 × 1080) Sub stream: (D1 (704 × 576)/VGA (640x480)/CIF (352x288)), default (704x576) |
Video Frame Rate | Visible: Main stream: 1 fps–25 fps adjustable, 25 fps by default Sub stream: 1 fps–25 fps adjustable, 25 fps by default |
Audio Compression | MPEG2-Layer2; G.711a; G.711mu; AAC; PCM; G.722.1; G.726 |
Image Encoding Format | JPEG |
Audio Sampling | 8K; 16K |
Function | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Sound and Light Alarm | Yes |
Network Protocol | HTTPS; HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP |
Privacy Masking | Yes (4 areas) |
Storage | FTP; NAS; SFTP |
Interoperability | ONVIF; GB/T28181; CGI; Imou |
Browser | IE: IE 9 and later (Edge is not supported) Chrome: 42 and earlier Firefox: 42 and earlier |
User/Host | Up to 10 (total bandwidth: 100 MB) |
Default | Support one-click restore |
Security | Authorized username and password; attached MAC address; encrypted HTTPS; IEEE 802.1x; controlled network access |
User Management | Up to 10 users |
Malfunction Detection | ICON network disconnection detection; IP conflict detection |
Intelligence | |
Heat Detection | Yes |
Heat Detection Distance (recommend) | 10 m (32.81 ft) |
Port | |
Network Port | 1 RJ-45 PoE 10M/100M Ethernet p |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12V DC |
Alarm Linkage | Trigger switch output/email/snapshot |
Power | |
Power Supply | DC12V(±30%)/POE |
Power Consumption | Basic: 1.8 W Max.: 3 W |
Environment | |
Operating Temperature | –10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –20°C to +70°C (–4°F to +158°F) |
Construction | |
Protection | IP66 |
Product Dimensions | φ109.9 mm × 90.1 mm |
Net Weight | 0.35 kg |
Installation | Wall mount; Ceiling mount; Vertical pole mount |
Power Adapter | Optional |
Lens | Standard |
Certifications | CE; FCC |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |