Camera IP Speed Dome 1.3 Megapixel DAHUA HDB4100F-PT
Camera IP Speed Dome 1.3 Megapixel DAHUA HDB4100F-PT
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
-Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
-Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01Lux/F1.2 (color).
-Ống kính cố định: 3.6mm.
-Zoom số: 3x.
-Góc quay quét ngang (PAN): 180°.
-Tốc độ: 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 100°/s.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng quan sát chế độ ngày đêm (ICR).
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động bù sáng (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm.
-Tích hợp micro với chuẩn âm thanh: G.711a/G.711u/PCM.
-Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
-Công suất tiêu thụ: 2.5W.
-Nhiệt độ hoạt động: -20°C~+60°C.
-Kích thước: Φ130 x 57.5mm.
-Trọng lượng: 0.25kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HDB4100F-PT |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 1.3Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3(4)~1/10000 |
Min. Illumination | 0.01Lux/F1.2 (color) |
S/N Ratio | More than 50db |
Camera Features | |
Day/Night | Auto(Electronic)/Color/B/W |
Backlight Compensation | Off/BLC/HLC/DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Digital Zoom | 3x |
Lens | |
Focal Length | 3.6mm |
Max Aperture | F1.2 |
Focus Control | Manual |
Angle of View | H:70° |
Lens Type | Fixed lens |
Mount Type | Board-in Type |
Pan/ Tilt | |
Pan/ Tilt Range | Pan: 0°~±180°; Tilt: 0°~90° |
Preset Speed | 100°/s |
Preset | 25 |
Video | |
Compression | H.264/ MJPEG |
Resolution | 1.3M (1280x960)/ 720P(1280 x 720)/D1(704 x 576/704 x 480)/CIF(352 x 288/352 x 240) |
Frame Rate | Main Stream: 1.3M/720P(1 ~ 25/30fps) |
Sub Stream: D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 32K ~ 8192Kbps |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711u/PCM |
Interface | Bulit-in Mic |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour |
ONVIF | ONVIF Profile S |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD, Max 64GB |
General | |
Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max 2.5W |
Working Environment | -20°C~+60°C, Less than 95% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Dimensions | Φ130 x 57.5mm |
Weight | 0.25kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |