Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1
Mã số:02785122
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1

- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8 inch.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F1.6, B/W: 0.005 lux@F1.6, 0 lux (IR light on).

- Ống kính: 2.7-13.5mm.

- Zoom quang: 5x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.

- Hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), ổn định hình ảnh điện tử EIS, Defog, AWB, AGC, IRC, 3DDNR, ROI...

- Công nghệ thông minh: Bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, SMD 3.0 giúp hạn chế báo động giả.

- Hỗ trợ Auto Tracking Lite

- Tích hợp báo động bằng đèn LED chớp xanh đỏ và còi hú to, tùy chỉnh âm thanh báo động.

- Hỗ trợ PTZ với khả năng set điểm (300) và gọi điểm (không hỗ trợ các chức năng tuần tra tự động tour pan scan...).

- Kết nối LAN, hỗ trợ ONVIF, hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV.

- Thẻ nhớ tối đa 512GB.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

- Nguồn điện: DC12V 2A/PoE+ (802.3at).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Pixel 2 MP
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Electronic Shutter Speed 1/1 s–1/30,000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.05 lux@F1.6
B/W: 0.005 lux@F1.6
0 lux (IR light on)
Illumination Distance 50 m (164.04 ft) (IR)
30 m (98.43 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off Control Zoom Prio; Manual; Auto; Off
Illuminator Number 2 (IR)
2 (Warm light)
1 (Red light)
1 (Blue light)
Lens
Focal Length 2.7 mm-13.5 mm
Max. Aperture F1.6-F3.0
Field of View H: 99.6°–31.5°;
V: 53°–17.8°;
D: 118.8°–36.2°
Optical Zoom
Focus Control Auto; semi-auto; manual
Close Focus Distance 1.5 m (4.92 ft)
Iris Control Fixed
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° to 355°
Tilt: –15° to +90°
Manual Control Speed Pan: 0.1°/s–36°/s
Tilt: 0.1°/s–25.8°/s
Preset Speed Pan: 35.7°/s; Tilt: 27.1°/s
Preset 300
Power-off Memory Yes
Idle Motion Preset
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking
Face Detection Supports face detection, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first.
Auto Tracking Lite Yes
SMD Yes
Active Deterrence
Light Warning Red and blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low
Sound Warning Offers 21 types of sound alarms, and supports importing custom sound alarms. The sound alarm play times can be set between 1 to 10.
Video
Video Compression H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264;
H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+
Streaming Capability 3 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Video Frame Rate Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 64 kbps–8192 kbps
H.265: 25 kbps–6400 kbps
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Yes
WDR 120 dB
HLC Yes
White Balance Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp
Gain Control Auto; manual
Noise Reduction 2D NR; 3D NR
Motion Detection Yes
Region of Interest (RoI) Yes
Image Stabilization Electronic (EIS)
Defog Electronic
Digital Zoom 16×
Image Rotation 180°
S/N Ratio ≥55 dB
Audio
Audio Compression G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
Network Protocol FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RT P; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; U DP; IGMP; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP
Interoperability CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P
Streaming Method Unicast/Multicast
User/Host 20 (total bandwidth: 64 M)
Storage FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS
Browser IE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions
Management Software DMSS;DSS Pro
Mobile Client iOS;Android
Certification
Certifications CE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
Port
Audio Input 1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive))
Audio Output 1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))
Alarm Linkage Capture; recording; send email; preset; alarm digital input; audio; warning light
Alarm Event Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection
Alarm I/O 1/1
Audio I/O 1/1
Power
Power Supply 12 VDC, 2 A ± 10%
PoE+ (802.3at)
Power Consumption Basic: 4.5 W
Max.: 15 W (illuminator + PTZ + speaker + heating glass)
Environment
Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Protection IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection
Structure
Dimensions 165.5 mm × 140 mm × 271.6 mm
Weight 1.5kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 3.916.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com