Camera IP quay quét 4G LTE Full-color 4.0 Megapixel TP-LINK VIGI C540-4G
Camera IP quay quét 4G LTE Full-color 4.0 Megapixel TP-LINK VIGI C540-4G
- Độ phân giải cao 4MP: Được trang bị camera 4MP để ghi lại rõ nét mọi chi tiết.
- Ghi hình 24 giờ đầy đủ màu: Trải nghiệm giám sát rõ nét và sống động 24 giờ, ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
- Mạng di động 4G: Tận hưởng việc lắp đặt dễ dàng và giám sát đơn giản ở những nơi không có internet.
- Giám sát 360°: Bao quát mọi góc và loại bỏ điểm mù.
- Phân loại con người & phương tiện: Phân biệt con người và phương tiện với các vật thể khác, giúp bạn nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.
- Phát hiện thông minh: Phát hiện các sự kiện bất thường như xâm nhập khu vực và vượt qua đường kẻ, gửi thông báo ngay lập tức đến bạn.
- Theo dõi tự động: Tự động theo dõi người hoặc phương tiện quan tâm và cung cấp video liền mạch và dài hơn.
- Phòng ngừa chủ động: Cảnh báo ngay lập tức các kẻ xâm nhập tiềm tàng bằng âm thanh và ánh sáng khi có sự kiện bất thường.
- Âm thanh hai chiều: Với hỗ trợ hội thoại hai chiều, bạn có thể trò chuyện trong khi xem luồng video từ bất kỳ đâu.
- Chống nước IP66: Độ bền IP66 đáng tin cậy cho hiệu suất ổn định ngoài trời.
- Quản lý từ xa: Đảm bảo quyền kiểm soát đầy đủ đối với hệ thống bảo mật của bạn bất cứ lúc nào và ở đâu thông qua ứng dụng VIGI hoặc máy tính cá nhân.
- Lưu trữ trên thiết bị: Hỗ trợ lưu trữ trên thiết bị lên đến 256 GB (có khe cắm thẻ SD).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/3.06” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/Scheduled/Auto |
Đèn chiếu sáng | LED trắng: 30m IR: 30m |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | Pan: 0° to 348°, Tilt: 0° to 120° |
Ống kính | |
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 4 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | Horizontal FOV: 80°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 94° |
Ngàm ống kính | M12*0.5 |
PTZ | |
Góc Quay Quét | Pan: 0° to 348°, Tilt: 0° to 120° |
Tốc độ Quay Quét | • Pan Speed: Configurable from 8° to 44°/s; Preset Speed: 44°/s • Tilt Speed: Configurable from 8° to 44°/s, Preset Speed 44°/s |
Manual Control Speed | Configurable from 8° to 35°/s |
Đặt trước vị trí | 300 |
Quét tuần tra | 8 patrols, up to 8 presets for each patrol |
Lưu trạng thái khi mất nguồn | Yes; |
Phát hiện đỗ xe | Yes; Preset; Patrol Scan |
Định vị 3D | Yes |
Video | |
Độ phân giải tối đa | 2560 x 1440 |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 3 Mbps Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Mạng | |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời | 2 Main Streams & 2 Sub-Streams |
4G | |
Standard | LTE-TDD/LTE-FDD/WCDMA |
SIM Type | Nano SIM |
Category | 4 |
Frequency | • LTE-FDD: B 1/3/5/7/8/20/28 • LTE-TDD: B 38/40/41 • WCDMA: B 1/5/8 |
Quản lý sự kiện và báo động | |
Sự kiện thông minh | • Human & Vehicle Classification • Intrusion Detection • Line-Crossing Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Object Abandoned Detection • Object Removal Detection • People Detection • Vehicle Detection |
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing |
Output Notification | Message Push |
Deep Learning Function | |
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier. |
Giao diện kết nối | |
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Thông tin chung | |
Nhiệt độ hoạt động | -30~60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~60 °C |
Chất liệu | Plastic |
Nguồn cấp | 12V DC ± 5%, Max. 13.13 W, 5.5mm Coaxial Power Plug PoE: 802.3at, class 4, Max. 16.47 W |
Protection | IP66 |
Kích thước (L x W x H) | 120 × 182 × 201 mm |
Trọng lượng | 0.69 Kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |