CAMERA IP PANASONIC BL-C140
CAMERA IP PANASONIC BL-C140
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: MPEG-4 và JPEG
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 58°; theo chiều dọc 45°
- Độ phân giải camera ip: 320.000 pixels
- Ánh sáng tối thiểu: 3.0 Lux
- Zoom số: 10X
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Chức năng điều chỉnh chất lượng hình ảnh: LOW/ NORMAL/ FINE
- Bảo mật: ID người dùng, password, HTTPS
- Công suất tiêu thụ: 3.2W
- Hỗ trợ giao thức: IPv4/IPv6 Dual-Stack. IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnP, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP, SSL, HTTPS, TLS. IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP, SSL, HTTPS, TLS
- Chức năng camera: Ghi lại những hình ảnh và phát hiện sự chuyển động, hình ảnh sẽ được chụp lại và gởi đến người giám sát qua E-mail, FTP, SMTP.
- Số người truy cập là: 30 người
- Kích thước: 106 x 106 x 57 mm
- Trọng lượng: 280g
Đặc tính kỹ thuật
Image
compression |
JPEG
(Motion JPEG), MPEG-4 |
|
Video
resolution |
640 x
480, 320 x 240 (default), 192 x 144 |
|
Image
quality |
JPEG
(favor clarity, standard, favor motion), MPEG-4 |
|
Frame
rate |
Max.
30 frames/sec (640 x 480, 320 x 240 or 192 x 144) |
|
Security |
User
ID/password, HTTPS |
|
Supported protocols |
IPv4 /
IPv6 Dual-Stack |
|
IPv4:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM,
SMTP Authentication, RTP, RTSP*4, RTCP, SSL, HTTPS, TLS |
||
IPv6:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP*4,
RTCP, SSL, HTTPS, TLS |
||
User
access limit |
Max.
30 simultaneous accesses (max. 10 users in JPEG mode or 5 accesses in
MPEG-4 mode with HTTPS communication) |
|
Buffered images |
Approx. 250 images (320 x 240) |
|
standard image quality with time display |
||
Image
transfer method |
SMTP,
FTP, HTTP |
|
Image
buffer/transfer triggers |
Timer
or motion detection |
|
Network camera |
||
Zoom |
10x
digital zoom (by area) |
|
Viewing angle |
58 °
horizontal |
|
45 °
vertical |
||
Sensor
type |
1/4
inch CMOS sensor, approx. 320,000 pixels |
|
Lens
focal point |
Fixed
(focal range: 0.3 m to ∞) |
|
Lens
brightness |
F2.8 |
|
Required light intensity |
5 to 10,000 lux (in color
night view mode: 3 to 10,000 lux) |
|
Terminal |
||
Network interface |
Ethernet (10Base-T/100Base-TX) |
|
General |
||
Operating temperature |
-20°C
to +50°C (-4°F to +122°F) |
|
Operating humidity |
20% to
90% (no condensation) |
|
Dimensions (H x W x D) |
106 x
106 x 57 mm |
|
(4
3/16 x 4 3/16 x 2 1/4 inch) |
||
Weight
(only the unit) |
280 g
(0.62 lb) |
|
Power
supply (E) |
Input:
100 - 240 V AC |
|
output: 9 V DC |
||
Power
supply (CE) |
Input:
100 - 240 V AC |
|
output: 9 V DC |
||
Power
supply (US) |
Input:
100 - 240 V AC |
|
output: 9 V DC |
||
Consumption |
3.2 W |
- Sản xuất tại: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |