Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2449TL-S-PRO
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2449TL-S-PRO
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8” CMOS.
- Độ phân giải: 4 Megapixel.
- Ống kính cố định: 3.6mm (option 2.8mm, 6mm).
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng siêu thấp 0.0005 lux@F1.0.
- Tầm xa LED trắng thu hình có màu: 50 mét.
- Công nghệ AI-ISP kết hợp cảm biến lớn cho hình ảnh vượt trội ban đêm cũng như ban ngày.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.
- Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe) khi kết hợp NVR.
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR), LDC.
- Tích hợp mic.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Chuẩn tương thích ONVIF, hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV, AutoRegister 2.0.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V hoặc PoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: kim loại.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8” CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0005 lux@F1.0 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | Up to 50 m (164.04 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto;Manual |
Illuminator Number | 4 (Warm light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M16 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 112°; V: 60°; D: 134° 3.6 mm: H: 94°; V: 50°; D: 113° 6 mm: H: 58°; V: 31°; D: 67° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); |
SMD | SMD Plus |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
LDC | Yes |
Audio | |
Built-in MIC | Yes, built-in Mic |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; P2P; Bonjour; Auto Registeration |
Interoperability | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 48 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Power | |
Power Supply | 12 VDC; PoE |
Power Consumption | Basic: 2.0 W (12 VDC); 3.0 W (PoE); Max.: 5.6 W (12 VDC); 7.2 W (PoE) (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | 197.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.57 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |