Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5541T-ASE
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5541T-ASE
- Camera IP WizMind S series - Phiên bản thế hệ thứ 3.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.
- Độ phân giải: 5MP 25/30 fps@(2960 × 1688).
- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+ và H.264+.
- Công nghệ Deeplight với độ nhạy sáng 0.0009 Lux@F1.6.
- Tiêu cự: 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm, 8mm).
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80m, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- AI-Powered Image: Nâng cấp chất lượng hình ảnh với trí thông minh nhân tạo AI.
- Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC, ổn định hình ảnh điện tử EIS.
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion.
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt (face detection).
- Hỗ trợ chức năng People Counting, Heatmap, Phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, Heatmap, Video metadata...
- Hỗ trợ SMD 3.0, AI SSA, phát hiện âm thanh bất thường.
- Tích hợp mic.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
- Chuẩn tương thích Onvif.
- Hỗ trợ các cổng kết nối Alarm 1in/1out, Audio 1in/1out.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af), Hỗ trợ tính năng ePoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
- Chất liệu: kim loại.
Thông số kỹ thuật
Model | DH-IPC-HFW5541T-ASE |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” CMOS |
Max. Resolution | 2592 (H) × 1944 (V) |
ROM | 128MB |
RAM | 512MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 71°; Diagonal: 131° 3.6 mm: Horizontal: 84°; Vertical: 58°; Diagonal: 110° 6 mm: Horizontal: 51°; Vertical: 37°; Diagonal: 63° 8 mm: Horizontal: 38°; Vertical: 28°; Diagonal: 48° |
Iris Control | Fixed |
Smart Event | |
IVS | Abandoned object; missing object |
Heat Map | Yes |
Professional, intelligent | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot and quality first); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Support the counting of enter number, leave number and pass number, and displaying and outputting yearly/monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2592 × 1944@(1-20 fps)/2688 × 1520@(1-25/30 fps) /1920 × 1080@(1-50/60 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 2592 × 1944; 2688 × 1520; 2304×1296; 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; external alarm; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; 802.1x; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 2.4 W (12 VDC); 3 W (PoE) Max. (H.265 + three streams + intelligence on + IR on): 7.1 W (12 VDC); 8.4 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | 244.1 × 79.0 × 75.9 mm (L × W × H) |
Net Weight | 815 g (1.80 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |