Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAi5204MN2-A

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP KBVISION >> Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAi5204MN2-A
Mã số:02667112
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAi5204MN2-A

Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-CAi5204MN2-A

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.

- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.5.

- Chuẩn nén H265+, AI Coding.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD 4.0.

- Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe), Quickpick.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng True-WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR), AI SSA, ROI, Defog , AFSA (chống nhiễu trùng tần số).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.

- Tích hợp Mic.

- Ống kính: Motorized lens 2.7mm-13.5mm (góc nhìn 99°–28°).

- Chuẩn tương thích ONVIF.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Chất liệu: Kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera 
Image Sensor 1/2.7” CMOS
Max. Resolution 2960 (H) × 1668 (V) 
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination  0.005 lux@F1.5 (Color, 30 IRE)
0.0005 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 40 m (131.23 ft)
Illuminator On/Off Control Auto/Manual
Illuminator Number 2 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–78°; Rotation: 0°–360°
Lens 
Lens Type  Motorized vari-focal
Lens Mount  φ14
Focal Length  2.7 mm–13.5 mm 
Max. Aperture  F1.5
Field of View  Horizontal: 99°–28°
Vertical: 71°–21°
Diagonal: 134°–35°
Iris Control  Fixed
Intelligence 
IVS (Perimeter Protection)  Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
AI SSA  Yes
Quick Pick  With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart Search  Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video 
Video Compression  H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart Codec  Smart H.265+, Smart H.264+
AI Coding  AI H.265, AI H.264
Video Frame Rate  Main stream: 2880 × 1620 @ (1–20) fps / 2960 × 1668 @ (1–20) fps / 2688 × 1520@(1–25/30 fps)
Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/ 704 × 480 @ (1–30 fps)
Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps)
Stream Capability  3 streams
Resolution  5M (2880 × 1620/2960 × 1668); 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480)
Day/Night  Auto (ICR)/Color/B/W 
BLC  Yes
HLC  Yes
WDR  120 dB
Scene Self-adaptation (SSA)  Yes
White Balance  Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control  Auto
Noise Reduction  3D NR
Motion Detection  OFF/ON (4 areas, rectangular)
Image Stabilization  Electronic Image Stabilization (EIS) 
Region of Interest (RoI)  Yes (4 areas)
Defog  Yes
AFSA  Yes
Image Rotation  0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror  Yes
Privacy Masking  4 areas
Audio 
Built-in MIC  Yes
Audio Compression  G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723
Alarm 
Alarm Event  No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; SMD; safety exception
Network 
Network Port  RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API  Yes
Network Protocol  IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; SNMP
Interoperability  ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host  20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage  FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
Power 
Power Supply  12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption  Basic: 5.7 W (12 VDC); 6.4 W (PoE)
Max. (WDR + IR intensity + Intelligence): 8.9 W (12 VDC); 10.2 W (PoE)
Environment 
Operating Temperature  –30 °C to +60 °C (–22 °F to 140 °F) /Less than 95% RH
Storage Temperature  –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F)
Protection  IP67
Structure 
Casing  Metal
Product Dimensions  108.3 mm × Φ122 mm (4.26' × Φ4.80')
Net Weight  715 g

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 4.620.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com