Camera IP Full color 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF2003SN-AB
Camera IP Full color 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF2003SN-AB
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2MP 25/30fps@1080P (1920 × 1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.
- Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn 85°.
- Tầm xa đèn led: 50m.
- Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại ngay trên điện thoại.
- Hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng WDR (120dB), Chế độ ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.
- Tích hợp mic.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Cổng báo động 2 in/2 out, cổng âm thanh 1 in/1 out, cổng nguồn 12VDC output 165mA.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.
- Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Kèm chân đế kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 lux@F1.0 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | Up to 50 m (164.04 ft) (Warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 4 (Warm light) |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 3.6 mm: H: 85°; V: 45°; D: 100° 6 mm: H: 57°; V: 31°; D: 65° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human). |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 48 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: wet contact, 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2 W (12 VDC); 2.7 W (PoE) Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 7.9W (12 VDC); 9.7 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤95% |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal + plastic |
Product Dimensions | 201.0 mm × 103.8 mm × 97.8 mm |
Net Weight | 0.71 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |