6W Network Ceiling Speaker HIKVISION DS-QAZ1206G1-BE
6W Network Ceiling Speaker HIKVISION DS-QAZ1206G1-BE
- Sử dụng chip công nghiệp tốc độ cao với hai lõi, tích hợp bộ nhớ NOR Flash và EMMC, hỗ trợ sao lưu kép cho hệ thống để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và tin cậy.
- Hỗ trợ khởi động an toàn, cơ chế khóa đăng nhập người dùng, và nhắc nhở về độ phức tạp của mật khẩu. Hệ thống cũng hỗ trợ nhật ký kiểm toán bảo mật, giúp truy vết các hoạt động, cải thiện an ninh mạng cho hệ thống.
- Hỗ trợ quản lý hàng loạt các nền tảng từ xa thông qua mạng IP (mạng cục bộ/mạng công cộng) và cấu hình linh hoạt cho từng thiết bị qua giao diện WEB địa phương. Đồng thời, hỗ trợ thu âm và phát lại âm thanh tại chỗ, phù hợp với nhiều tình huống ứng dụng khác nhau.
- Hỗ trợ đầu ra điện trở cố định và có thể kết nối với loa phụ ngoài để mở rộng vùng phủ sóng âm thanh, tiết kiệm chi phí lắp đặt và đi dây.
- Hỗ trợ đầu vào báo động, lịch trình bật/tắt hệ thống và liên kết âm thanh, hỗ trợ tổng hợp giọng nói TTS và phát sóng văn bản, với tùy chọn giọng nam và nữ tự nhiên, mượt mà.
Thông số kỹ thuật
Speaker | |
Rated Power | 6 W |
Impedance | 8 Ω |
Max. Acoustic Pressure | 100 dBSPL |
Sensitivity (1m, 1W) | 93 dB |
Direction | All directions |
Frequency Response | 300 Hz to 15 kHz |
SNR | 82 dB |
Function | |
Audio Algorithm | AEC, AGC, ANS, DRC |
Audio Bit Rate | G.711ulaw(64 Kbps)/G.711alaw(64 Kbps)/MP3(128 Kbps) |
Audio File Format | MP3, WAV |
NTP Timing | Support |
Broadcast | Regular broadcast, live broadcast, emergency broadcast |
Speech Synthesis | English |
Network | |
Network Protoco | IPv4, HTTP, HTTPS , SIP, SSL/TLS , DNS, NTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, ARP, SSH |
Functions | |
Audio Function | Support digital noise reduction, manually adjustable for 5 gears to ensure communication/audio quality. |
Communication | |
Communication Method | Support wired network and bluetoothcommunication |
Interface | |
Ethernet Interface | RJ45 10 M/100 M Adaptive Ethernet port × 1 |
Local Storage | Built-in 4 GB EMMC (Audio file storage is 1 GB.) |
API | ISAPI, ISUP, SIP |
Alarm | Alarm input × 2 |
Audio In | 3.5 mm audio interface × 1 |
Audio Out | fixed resistance output × 1, phoenix terminal, 8 Ω *The primary speaker(6 W, 8 Ω) can be connected to a maximum of 1 secondary speaker(6 W, 8 Ω). |
General | |
Power | PoE: 802.3at, 12 VDC/1.5 A |
Material | Device body: plastic; Mesh cover: metal |
Language | 5 languages: English, French, Spanish, German, Italian |
Dimension | Ø 179 mm × 73.5 mm |
Weight | Approx. 0.3 kg |
Color | White |
Operating Temperature | -10 °C to 50 °C(14 °F to 122 °F) |
Operating Humidity | <90% (No condensation) |
Approval | |
RF | CE-RED:EN 301489-1 V2.2.3 (BT or 2.4G), EN 301489-17 V3.2.4 (BT or 2.4G), EN 300 328 V2.2.2 (BT or 2.4G) ,EN62311 2020(BT or 2.4G) RCM: EN 300 328 V2.2.2 (BT or 2.4G), AS/NZS 2772.2:2016+A1:2018, ARPANSA RPS S-1 Radiation Protection Series S-1 (Rev.1), ARPANSA RPS S01 Advisory Note IC ID: RSS-247(BT or 2.4G) ANATEL: Resolution No. 680/2017, Act No. 14448/2017, Act No. 950/2018, Act No. 1120/2018 |
EMC | CE-EMC: EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, EN 55035:2017+A11:2020 RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015 IC: ICES-003: Issue 7 |
Safety | CB: IEC 62368-1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014/A11:2017 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU WEEE: 2012/19/EU Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |