30W Network Column Speaker HIKVISION DS-QAZ1430G1
30W Network Column Speaker HIKVISION DS-QAZ1430G1
- Sử dụng chip công nghiệp hai lõi tốc độ cao, tích hợp bộ nhớ kép NOR Flash và EMMC, hỗ trợ sao lưu kép hệ thống nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
- Hỗ trợ khởi động an toàn, cơ chế khóa đăng nhập người dùng và nhắc nhở độ phức tạp của mật khẩu. Hệ thống cũng hỗ trợ truy vết thông qua nhật ký kiểm toán bảo mật, giúp nâng cao an ninh mạng.
- Hỗ trợ quản lý hàng loạt các nền tảng từ xa qua mạng IP (mạng nội bộ hoặc mạng công cộng), và cấu hình linh hoạt cho từng thiết bị thông qua giao diện WEB tại chỗ. Hệ thống cũng hỗ trợ thu thập và phát lại âm thanh tại chỗ, thích ứng với nhiều tình huống sử dụng khác nhau.
- Hỗ trợ đầu vào báo động, lịch trình bật/tắt hệ thống và liên kết âm thanh. Hỗ trợ tổng hợp giọng nói TTS và phát sóng văn bản, với các tùy chọn giọng nam và nữ tiêu chuẩn, tự nhiên và mượt mà.
Thông số kỹ thuật
Microphone | |
Type | Electret |
Amount | 2 |
Frequency Response | 100 Hz to 20 kHz |
Sensitivity | -42 dBV/Pa |
Sampling Rate | 48 kHz |
Quantization Bits | 16 bit |
Speaker | |
Rated Power | 30 W |
Impedance | 8 Ω |
Max. Acoustic Pressure | 97.5 dBSPL |
Sensitivity (1m, 1W) | 91 dB |
Direction | All directions |
Frequency Response | 100 Hz to 20 kHz |
SNR | 85 dB |
Function | |
Audio Algorithm | AEC, AGC, ANS, DRC |
Audio Bit Rate | G.711ulaw(64 Kbps)/G.711alaw(64 Kbps)/MP3(128 Kbps) |
Audio File Format | MP3, WAV |
NTP Timing | Support |
Broadcast | Regular broadcast, live broadcast, emergency broadcast |
Two-Way Audio | Support |
Speech Synthesis | English |
Network | |
Network Protocol | IPv4, HTTP, HTTPS , SIP, SSL/TLS , DNS, NTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, ARP, SSH |
Communication | |
Communication Method | Support wired network communication |
Interface | |
Ethernet Interface | RJ45 10 M/100 M Adaptive Ethernet port × 1 |
Local Storage | Built-in 4 GB EMMC (Audio file storage is 1 GB.) |
API | ISAPI, ISUP, SIP |
Alarm | Alarm input × 2 |
Audio In | Line in × 1, phoenix terminal |
LED Indicator | Green light on: normal Green light flash: intercom in progress Red light on: start or network disconnection Red light flash: upgrading |
Reset | Support |
General | |
Power | 24 VDC/1.5A |
Material | Metal |
Operating Temperature | -40 °C to 60 °C(-40 °F to 140 °F) |
Operating Humidity | <90% (No condensation) |
Language | 5 languages: English, French, Spanish, German, Italian |
Dimension | 160 mm × 160 mm × 292.8 mm |
Weight | Approx. 0.4 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |