3W Network Ceiling Speaker HIKVISION DS-QAZ1203G1-BE
3W Network Ceiling Speaker HIKVISION DS-QAZ1203G1-BE
- Sử dụng chip công nghiệp tốc độ cao hai lõi, tích hợp bộ nhớ kép NOR Flash và EMMC, hỗ trợ sao lưu kép hệ thống để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và tin cậy.
- Hỗ trợ khởi động an toàn, cơ chế khóa đăng nhập người dùng và nhắc nhở về độ phức tạp của mật khẩu. Cũng hỗ trợ truy vết qua nhật ký kiểm toán bảo mật, giúp nâng cao an ninh mạng cho hệ thống.
- Hỗ trợ quản lý hàng loạt các nền tảng từ xa qua mạng IP (mạng cục bộ hoặc mạng công cộng), và cấu hình linh hoạt cho từng máy thông qua giao diện WEB địa phương. Đồng thời hỗ trợ thu và phát lại âm thanh tại chỗ, phù hợp với nhiều tình huống sử dụng khác nhau.
- Hỗ trợ đầu ra điện trở cố định, có thể kết nối với loa phụ ngoài để mở rộng vùng phủ sóng âm thanh, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và đi dây.
- Hỗ trợ đầu vào báo động, lịch trình bật/tắt hệ thống và liên kết âm thanh. Hỗ trợ tổng hợp giọng nói TTS và phát sóng văn bản, với giọng nam và nữ tiêu chuẩn, tự nhiên và mượt mà.
Thông số kỹ thuật
Speaker | |
Rated Power | 3W |
Impedance | 8 Ω |
Max. Acoustic Pressure | 97dBSPL |
Sensitivity(1 m, 1 W) | 93 dB |
Direction | All directions |
Frequency Response | 300 Hz to 15 kHz |
SNR | 82 dB |
Function | |
Audio Algorithm | AEC, AGC, ANS, DRC |
Audio Bit Rate | G.711ulaw(64 Kbps)/G.711alaw(64 Kbps)/MP3(128 Kbps) |
Audio File Format | MP3, WAV |
NTP Timing | Support |
Broadcast | Regular broadcast, live broadcast, emergency broadcast |
Speech Synthesis | English |
Network | |
Network Protoco | IPv4, HTTP, HTTPS , SIP, SSL/TLS , DNS, NTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, ARP, SSH |
Functions | |
Audio Function | Supports digital noise reduction, manually adjustable for 5 gears to ensure communication/audio quality. |
Communication | |
Communication Method | Support wired network and bluetoothcommunication |
Interface | |
Ethernet Interface | RJ45 10 M/100 M Adaptive Ethernet port × 1 |
Local Storage | Built-in 4 GB EMMC (Audio file storage is 1 GB.) |
API | ISAPI, ISUP, SIP |
Alarm | Alarm input × 2 |
Audio In | 3.5 mm audio interface × 1 |
Audio Out | Fixed resistance output × 1,phoenix terminal,8 Ω |
General | |
Power | PoE: 802.3at, 12 VDC/1.5 A |
Material | Device body: plastic; Mesh cover: metal |
Language | 5 languages: English, French, Spanish, German, Italian |
Dimension | Ø 179 mm × 73.5 mm |
Weight | Approx. 0.3 kg |
Color | White |
Operating Temperature | -10 °C to 50 °C(14 °F to 122 °F) |
Operating Humidity | <90% (No condensation) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |