Wifi Access Point UBIQUITI UniFi UAP-IW-HD
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng UBIQUITI UniFi >> Wifi Access Point UBIQUITI UniFi UAP-IW-HD
Mã số:04286807
Wifi Access Point UBIQUITI UniFi UAP-IW-HD
- Điểm truy cập dual-band 802.11ac Wave 2 với tốc độ băng thông tổng hợp trên 2 Gbps, có thể cắm vào bất kỳ ổ cắm tường không phải AC nào.
- Phạm vi phủ sóng: 90m².
- Kết nối được hơn 200 thiết bị.
- Hỗ trợ WiFi5 (4x4 MIMO).
- Cung cấp nguồn bằng PoE/PoE+.
- Có (4) cổng GbE, trong đó có (1) cổng PoE đầu ra.
Đặc tính kỹ thuật
Mechanical | |
Dimensions | 139.7 x 86.7 x 25.8 mm |
Weight | 210g |
Hardware | |
Networking interface | (5) GbE RJ45 ports |
Management interface | Ethernet |
PoE interface | (1) PoE/PoE+ in (1) PoE out |
Power method | PoE/PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
PoE out | 48V pass-through (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Supported voltage range | 44-7V DC |
Max. power consumption | 11W (Excluding PoE output) |
Max. PoE wattage per port by PSE | 23W |
Max. TX power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2 5 GHz: 4 x 4 |
Throughput rate | 2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1733 Mbps |
Antenna gain | 2.4 GHz: 1.8 dBi 5 GHz: 6 dBi |
Button | Factory reset |
Mounting | 1-Gang electrical wall box (Not included) |
Operating temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC, cULus |
Software | |
WiFi standards | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Wireless security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID | Up to 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Power save | Supported |
Beam-forming | Supported |
WMM | Voice, video, best effort, and background |
Concurrent clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 -MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) 58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.768.491