Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000
Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000
- Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD.
- Kết nối trực tiếp 16 điểm và mở rộng lên đến 24 điểm không cần MCU.
- MCU (Multipoint Control) là một thiết bị chuyển mã video giúp kết nối các điểm đầu, cuối và thiết lập cuộc gọi, truyền/nhận hình ảnh giữa các điểm cầu với nhau (thiết bị kết nối đa điểm). Nó hoạt động bằng cách trộn các điểm đa phương tiện nhận được từ các điểm cuối khác nhau của cuộc gọi hội nghị video.
- Hỗ trợ kết nối đa điểm: 24 điểm.
- Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT Panasonic/SIP.
- 02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/PC.
- 03 ngõ ra hình ảnh HDMI và 01 cổng Component.
- 02 ngõ vào MIC chuyên dụng: Kết nối 4 Mic (Digital & Analog).
- Công nghệ hình ảnh chuẩn nén: H.264.
- Băng thông: Full HD 3,5MB.
- Chuẩn hình ảnh: 1920x1080 (Full HD).
- Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua máy tính.
- Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/ 1 jack tai nghe.
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-VC2000 |
Communication Method | SIP, H.323 |
Video Compression Method | H.261 (mainstream only), H.263, H.263+, H.263++ (reception only), H.264 High Profile, H.264 Baseline Profile |
Audio Compression Method | G.711 μ-law, A-law (3.4 kHz@64 kbps) |
G.722 (7.0 kHz@64 kbps) | |
G.722.1 (7.0 kHz@32 kbps) | |
G.722.1 Annex C (14.0 kHz@48 kbps/24 kbps) | |
MPEG-4 AAC‑LD Mono (7.0 kHz@32 kbps, 14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps) | |
MPEG-4 AAC‑LD Stereo (14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps) | |
No. of Channels | G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1 |
MPEG-4 AAC-LD Mono: 1/ MPEG-4 AAC-LD Stereo: 2 | |
Remote Camera Control | H.224, H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset) |
Dual Stream | |
Method | H.239 (H.323), BFCP (SIP) |
Multi-Monitor | 3 displays |
No. of Applicable Resolution Frames | Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: Max. 1080p 30 frames/second |
Encryption | SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit) |
Other | H.460 |
Communication Bandwidth | 256 kbps to 24 Mbps |
Video | |
Compatible Resolutions | 176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, 704 x 576p, 768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p, 1280 x 800p, 1920 x 1080p |
No. of Frames | Max. 60 frames/second (for H.264 1080p) |
Screen Display | Full-screen, Picture in Picture, Picture with Picture, Side by Side |
Audio | Echo canceller, Auto gain control, Stationary noise reduction, Lip synch, Equalizer, Mic mute |
Video Input | |
Camera | HDMI main x 1, HDMI sub x 1 |
Input resolution: 1280 x 720p, 1920 x 1080i, 1920 x 1080p | |
PC | RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1 |
Input resolution: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA, SXGA, FWXGA, WXGA+, WXGA++, UXGA, WSXGA+, Full-HD | |
Video Output | HDMI x 2, HDMI x 1 (For own site/recording video), RCA x 1 (Component), Supported output resolutions: 1920 x 1080i, 1920 x 1080p |
Audio Input | Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001) Max. 4, Analogue Boundary Microphone x 1 (KX-VCA002) Max. 1, HDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA (Stereo) x 1 |
Audio Output | HDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo) |
Network | RJ45 x 2 (1000BASE-T/100BASE-TX Full Duplex) |
External Control | RS-232C x 1 (Also used for maintenance) |
Others | USB 2.0 x 1, Camera Control Terminal x 1 (Not used) |
No. of Simultaneous Connection Sites | 16 (Expandable up to 24) |
Content Sharing | PC (RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub) |
USB Host Mode | Updating Software, Recording, Import: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data / |
(USB Memory) | Start-up Screen / Delivery Tree List. Export: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data /Delivery Tree List |
USB Device Mode | USB Video Class: Version 1.0 |
USB Audio Class: Version 1.0 | |
WEB Hybrid Mode | USB Audio Class 1.0 |
Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6*11, UDP/IPv4, UDP/IPv6*11, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP |
Network Functions | Packet resending (ARQ), Forward Error Correction (FEC), Adaptive Rate Control (ARC), Reorder, Packet Shaping, Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption, |
IP Precedence/ DiffServ Support | |
External Control | Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C |
Connection Modes | IP mode, NAT Traversal mode, IP / NAT Traversal mode |
Dimensions | Approx. 320 mm x approx. 270 mm x approx. 61 mm (Excluding projecting parts) |
Weight | Approx. 3.4 kg |
Power Input | AC 100-240 V, -1.0 A, 50/60 Hz |
Power Consumption | Maximum: approx. 73 W, Standby: 0.6 W |
DC Power Input | DC 24 V, 3.0 A |
Operating Temperature | 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 10 % to 90 % (non-condensing) |
Language | English, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Japanese, Russian, Chinese, Arabic |
- Sản phẩm chính hãng Panasonic.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |