Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

Trang Chủ >> Hội nghị truyền hình >> Hội nghị truyền hình Panasonic >> Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000
Mã số:17031489
Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANSONIC KX-VC2000

- Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD.

- Kết nối trực tiếp 16 điểm và mở rộng lên đến 24 điểm không cần MCU.

- MCU (Multipoint Control) là một thiết bị chuyển mã video giúp kết nối các điểm đầu, cuối và thiết lập cuộc gọi, truyền/nhận hình ảnh giữa các điểm cầu với nhau (thiết bị kết nối đa điểm). Nó hoạt động bằng cách trộn các điểm đa phương tiện nhận được từ các điểm cuối khác nhau của cuộc gọi hội nghị video.

 - Hỗ trợ kết nối đa điểm: 24 điểm.

- Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT Panasonic/SIP.

- 02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/PC.

- 03 ngõ ra hình ảnh HDMI và 01 cổng Component.

- 02 ngõ vào MIC chuyên dụng: Kết nối 4 Mic (Digital & Analog).

- Công nghệ hình ảnh chuẩn nén: H.264.

- Băng thông: Full HD 3,5MB.

- Chuẩn hình ảnh: 1920x1080 (Full HD).

- Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua máy tính.

- Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/ 1 jack tai nghe.

Đặc tính kỹ thuật

Model KX-VC2000
Communication Method SIP, H.323
Video Compression Method H.261 (mainstream only), H.263, H.263+, H.263++ (reception only), H.264 High Profile, H.264 Baseline Profile
Audio Compression Method G.711 μ-law, A-law (3.4 kHz@64 kbps)
G.722 (7.0 kHz@64 kbps)
G.722.1 (7.0 kHz@32 kbps)
G.722.1 Annex C (14.0 kHz@48 kbps/24 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Mono (7.0 kHz@32 kbps, 14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)
MPEG-4 AAC‑LD Stereo (14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)
No. of Channels G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1
MPEG-4 AAC-LD Mono: 1/ MPEG-4 AAC-LD Stereo: 2
Remote Camera Control H.224, H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset)
Dual Stream
Method H.239 (H.323), BFCP (SIP)
Multi-Monitor 3 displays
No. of Applicable Resolution Frames Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: Max. 1080p 30 frames/second
Encryption SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit)
Other H.460
Communication Bandwidth 256 kbps to 24 Mbps
Video
Compatible Resolutions 176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, 704 x 576p, 768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p, 1280 x 800p, 1920 x 1080p
No. of Frames Max. 60 frames/second (for H.264 1080p)
Screen Display Full-screen, Picture in Picture, Picture with Picture, Side by Side
Audio Echo canceller, Auto gain control, Stationary noise reduction, Lip synch, Equalizer, Mic mute
Video Input
Camera HDMI main x 1, HDMI sub x 1
Input resolution: 1280 x 720p, 1920 x 1080i, 1920 x 1080p
PC RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1
Input resolution: VGA, SVGA, XGA, HD, WXGA, SXGA, FWXGA, WXGA+, WXGA++, UXGA, WSXGA+, Full-HD
Video Output HDMI x 2, HDMI x 1 (For own site/recording video), RCA x 1 (Component), Supported output resolutions: 1920 x 1080i, 1920 x 1080p
Audio Input Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001) Max. 4, Analogue Boundary Microphone x 1 (KX-VCA002) Max. 1, HDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA (Stereo) x 1
Audio Output HDMI, Stereo mini-plug x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo)
Network RJ45 x 2 (1000BASE-T/100BASE-TX Full Duplex)
External Control RS-232C x 1 (Also used for maintenance)
Others USB 2.0 x 1, Camera Control Terminal x 1 (Not used)
No. of Simultaneous Connection Sites 16 (Expandable up to 24)
Content Sharing PC (RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub)
USB Host Mode Updating Software, Recording, Import: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data /
(USB Memory)  Start-up Screen / Delivery Tree List. Export: Contact List / Profile / Configuration Data / Encryption Data /Delivery Tree List
USB Device Mode USB Video Class: Version 1.0
USB Audio Class: Version 1.0
WEB Hybrid Mode USB Audio Class 1.0
Network Protocol TCP/IPv4, TCP/IPv6*11, UDP/IPv4, UDP/IPv6*11, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP
Network Functions Packet resending (ARQ), Forward Error Correction (FEC), Adaptive Rate Control (ARC), Reorder, Packet Shaping, Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption,
IP Precedence/ DiffServ Support
External Control Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C
Connection Modes IP mode, NAT Traversal mode, IP / NAT Traversal mode
Dimensions  Approx. 320 mm x approx. 270 mm x approx. 61 mm (Excluding projecting parts)
Weight Approx. 3.4 kg
Power Input AC 100-240 V, -1.0 A, 50/60 Hz
Power Consumption Maximum: approx. 73 W, Standby: 0.6 W
DC Power Input DC 24 V, 3.0 A
Operating Temperature 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)
Operating Humidity 10 % to 90 % (non-condensing)
Language English, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Japanese, Russian, Chinese, Arabic

- Sản phẩm chính hãng Panasonic.

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com