Máy quét mã vạch OPTICON OPR-3001-BLACK-RS232
Máy quét mã vạch OPTICON
OPR-3001-BLACK-RS232
-
Máy quét mã vạch
OPR-3001-BLACK-RS232 sử dụng công nghệ Laser với hiệu suất cao giúp máy quét
nhanh chóng và chính xác, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp
-
Thiết kế nhỏ gọn,
phù hợp cầm tay giúp làm việc thoải mái.
-
Trọng lượng nhẹ
làm việc với độ tin cậy và độ bền cao trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao,
khắc nghiệt.
-
Thích hợp cho môi
trường thương mại bán lẻ, nhà kho, văn phòng, ứng dụng bán lẻ bao gồm vận chuyển
và tiếp nhận.
-
Thiết kế chống va
đập chịu độ rơi lên đến 2 mét (6.5 feet) trên nền bê tông.
-
Cung cấp đèn LED
cùng 1 giai điệu điều chỉnh để làm báo hiệu khi hoạt động trong môi trường ánh
sáng yếu hoặc ồn ào.
-
Dễ dàng tích hợp
với các hệ thống máy chủ qua cổng giao tiếp RS232.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
-
Công nghệ quét:
Quét 2 chiều (Bi-directional)
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây.
-
Chế độ kích hoạt:
Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
-
Tiêu chuẩn bảo vệ
chống nước và độ ẩm: IP54
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 large
LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry
options |
1 scan
key |
Communication |
|
RS232 |
DB9 PTF
connector with external power supply |
Power |
|
Voltage
requirement |
6V ± 10%
(RS232) |
Current
consumption |
Max.
130mA (RS232) |
Barcode scanner Optics |
|
Light
source |
650 nm
visible laser diode |
Scan
method |
Bi-directional scanning |
Scan
rate |
100
scans/sec |
Trigger
mode |
Manual,
auto-trigger |
Reading
pitch angle |
-35 to
0º, 0 to +35º |
Reading
skew angle |
-50 to
-8°, +8 to +50° |
Reading
tilt angle |
-20° to
0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15
(EAN8), R>20 (EAN13) |
Min.
resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm
/ 5 mil |
Min. PCS
value |
0.45 |
Depth of
field |
30 - 590
mm / 1.18 - 23.23 in (1.0 mm / 39 mil), 10 - 360 mm / 0.39 - 14.17 in
(0.5 mm / 20 mil), 10 - 200 mm / 0.39 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 10 -
90 mm / 0.39 - 3.54 in (0.15 mm / 6 mil), 20 - 60 mm / 0.79 - 2.36 in
(0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode
(1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code
128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5,
Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code,
Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal
code |
Chinese
Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-10 to
60 °C / 14 to 140 °F |
Temperature in storage |
-30 to
70 °C / -22 to 158 °F |
Humidity
in operation |
5 - 90%
(non-condensing) |
Humidity
in storage |
5 - 90%
(non-condensing) |
Ambient
light immunity |
Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000
lx max |
Drop
test |
2 m /
6.5 ft drop onto concrete surface |
Vibration test |
10 - 100
Hz with 2G for 30 min |
Protection rate |
IP54 |
Regulatory & Safety |
|
Product
compliance |
CE, FCC,
VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
68 x 155
x 150 mm / 2.68 x 6.10 x 5.91 in |
Weight
body |
Ca. 230
g / 8.1 oz (excl. cable) |
Case |
ABS,
Black or White |
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |