Máy quét mã vạch OPTICON OPR-2001-BLACK-USB + STD
Máy quét mã vạch OPTICON OPR-2001-BLACK-USB + STD
- Máy quét mã vạch công nghệ Laser hiệu suất cao quét nhanh chóng và chính xác, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp.
- Là một máy quét siêu nhẹ, nhưng vững chắc.
- Thiết kế chống va đập có thể chịu được độ cao rơi cho phép 1.5 mét trên nền bê tông.
- Thiết kế đẹp, nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thời trang, phù hợp cầm tay và thoải mái làm việc.
- Kết nối cổng: USB
- Nguồn sáng: 650 nm tia laser nhìn thấy được.
- Công nghệ quét: Quét 2 chiều (Bi-directional)
- Tốc độ quét: 100 scans/second.
- USB: Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector
- Chế độ kích hoạt: Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
- Tiêu chuẩn bảo vệ mã hóa, chống bụi và độ ẩm: IP42.
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating key |
|
Entry options |
1 scan key |
Communication |
|
USB |
Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Power |
|
Voltage requirement |
5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB) |
Current consumption |
Max. 150mA |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Bi-directional scanning |
Scan rate |
100 scans/sec |
Trigger mode |
Manual, auto-trigger, stand detection |
Reading pitch angle |
-35 to 0°, 0 to +35° |
Reading skew angle |
-50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle |
-20 to 0°, 0 to +20° |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm / 5 mil |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (res. 0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (res. 0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (res. 0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (res. 0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-5 to 50 °C / -23 to 122 °F |
Temperature in storage |
-20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
10 - 90% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max |
Drop test |
1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Vibration test |
10 - 100 Hz with 2G for 1 hour |
Protection rate |
IP42 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Case |
ABS, Black, chrome stand |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
56 x 151 x 31 mm |
Weight body |
60 g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |