Máy quét 2 mặt tốc độ cao KODAK i2820
Máy quét 2 mặt tốc độ cao KODAK i2820
- Máy quét để bàn.
- Khổ giấy: A4
- Khay nạp giấy: 100 tờ.
- Tốc độ quét: 70 tờ/phút.
- Kết nối / Driver: USB 2.0 / TWAIN, ISIS.
- Kích thước (HxWxD) : 330x162x246 mmm
- Trọng lượng: 5,5 kg
Kodak i2820 với công nghệ nhận dạng được sử dụng giá trị mã vạch để đặt tên tập tin hay cung cấp thông tin cho các ứng dụng và cơ sở dữ liệu, công nghệ xử lý ảnh Perfect Page được tích hợp sẵn trong máy giúp khắc phục những khuyết điểm của hình ảnh sau khi scan và hạn chế tối đa việc scan lại.
Hiệu suất ấn tượng
- Công nghệ đọc mã vạch tích hợp sẵn giúp cung cấp dữ liệu đến các ứng dụng khác.
- Không cần thời gian “làm nóng”: máy có thể bắt đầu quét tài liệu ngay lập tức với công nghệ ánh sáng LED luôn sẵn sàng.
- Quét cùng lúc 1 lượng lớn tài liệu với khay nạp giấy lên đến 100 tờ.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc
- Thiết kế sáng tạo, giúp bạn có thể gập máy lại khi không sử dụng nhằm tiết kiệm không gian
Chất lượng hình ảnh vượt trội
- Sao chụp hình ảnh với chất lượng đồng nhất, rõ ràng và màu sắc chân thực
- Công nghệ xử lý ảnh Perfect Page cho ảnh quét đẹp hơn nguyên bản
- Cho ra chất lượng ảnh tốt nhất phục vụ công tác nhận dạng ký tự quang học (OCR)
Tính linh hoạt
- Quét được mọi loại tài liệu lớn/nhỏ, dày /mỏng khác nhau, kể cả thẻ CMND, thẻ cứng dập nổi.
- Quét hỗn hợp nhiều tài liệu cùng 1 lúc.
- Khả năng quét các tài liệu không thể tháo gáy, dễ rách, tài liệu mỏng với phụ kiện quét phẳng khổ legal.
Specifications
Recommended Daily Volume |
ADF: Up to 8,000 pages per day |
Throughput Speeds* |
Color: Up to 60 ppm/120 ipm at 200 dpi; up to 40 ppm/80 ipm at 300 dpi |
Scanning Technology |
Dual CCD; Grayscale output bit depth is 256 levels (8-bit); color capture bit depth is 48 bits (16 x 3); color output bit depth is 24 bits (8 x 3) |
Operator Control Panel |
Graphical LCD display |
Optical resolution |
600 dpi |
Illumination |
Dual indirect LED |
Output resolution |
75 / 100 / 150 / 200 / 240 / 250 / 300 / 400 / 600 / 1200 dpi |
Max./Min. Document Size |
216 mm x 863 mm (8.5 x 34 in.) / 50 mm x 50 mm (2 in. x 2 in.) |
Paper Thickness and Weight |
34–413 g/m² (9–110 lb.) paper; ID card thickness: up to 1.25 mm (0.05 in.) |
Feeder |
Handles small documents such as ID cards, embossed hard cards, business cards and insurance cards |
Multi-feed Detection |
With ultrasonic technology |
Connectivity |
USB 2.0, USB 3.0 compatible |
Software Support |
WINDOWS Bundled software: TWAIN, ISIS, WIA Drivers; KODAK Capture Pro Software Limited Edition; Smart Touch; NUANCE PAPERPORT and OMNIPAGE (LINUX SANE and TWAIN drivers available fromwww.kodak.com/go/scanonlinux).** KOFAX certified. |
Imaging Features |
Barcode reading; Perfect Page scanning; Deskew; Autocrop; Fixed cropping; Relative cropping; Multi-lingual auto orientation; Orthogonal rotation; Add border; Remove border; Intelligent image edge fill; Round/Rectangular Hole Fill; Content or file size-based blank page removal; Sharpening; Streak Filtering; Automatic brightness/contrast; Background color smoothing; Automatic color balance; Auto white balance; Enhanced color adjustment; Enhanced color management; Automatic color detection; Adaptive threshold processing; Fixed thresholding; iThresholding; Lone pixel noise removal; Majority rule noise removal; Halftone removal; Electronic color dropout (R, G, B); Predominate (1) color dropout; Multiple (up to five) color dropout; All color dropout; Dual stream; Compression (Group 4, JPEG); Image merge; Long document scanning (up to 4,064 mm/160 in.) |
File Format Outputs |
Single and multi-page TIFF, JPEG, RTF, BMP, PDF, searchable PDF |
Electrical Requirements |
100-240 V (International); 50-60 Hz |
Power Consumption |
Scanner: off mode: |
Environmental Factors |
EPEAT Registered |
Recommended PC Configuration |
INTEL CORE 2 duo processor 6600 @ 2.4 GHz Duo Processor or equivalent, 4 GB RAM (WINDOWS and LINUX) |
Approvals and Product Certifications |
AS/NZS CISPR 22:2009 +A1:2010; (Class B RCM mark), CAN / CSA – C22.2 No 60950-1-07 +A1:2011 (TUV C mark), Canada CSA-CISPR 22-10 / ICES-003 Issue 5 (Class B), China GB4943.1:2011; GB9254:2008 Class B (CCC S&E mark), EN55022:2010 ITE Emissions (Class B), EN55024:2010 ITE Immunity (CE mark), EN60950-1:2006 +A1,+A11,+A12 (TUV GS mark), IEC60950-1:2005 +A1, Taiwan CNS 13438:2006 (Class B); CNS 14336-1 (BSMI mark), UL 60950-1:2007 R12.11 (TUV US mark), CFR 47 Part 15 (FCC Class B), Argentina S mark |
Consumables Available |
Feed module, separation module, feed rollers, roller cleaning pads, STATICIDE Wipes |
Dimensions |
Weight: 5.5 kg (12 lbs.) Depth: 162 mm (6.3 in.), |
* Throughput speeds may vary depending on your choice of driver, application software, operating system and PC. |
|
** The Smart Touch application is not supported on these operating systems. |
- Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |