Máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-M2651
Máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-M2651
- Chức năng: Copy, in mạng, scan mạng màu.
- Kiểu dáng: Để bàn.
- Màn hình: Màn hình đa sắc, cảm ứng 10.1 inch.
- Tốc độ in/sao chụp: A4: 26 ppm; A3: 15 ppm; A3W: 14 ppm.
- Khổ giấy in: Max A3W - Min A5.
- Khả năng chứa giấy: 650 tờ (1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6.300 tờ.
- Thời gian khởi động máy: 14 giây.
- Bộ nhớ: 5GB, chọn thêm HDD: 500GB.
- Giao tiếp: USB 2.0 (tốc độ cao), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN chọn thêm (MX-EB18) (IEEE 802.11 b/g/n).
- Tự sấy, tự tắt nguồn, chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản).
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy.
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề.
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ).
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt.
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,...
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 1.84kW.
- Nguồn điện sử dụng: 220V- 240V, 50/60Hz.
- Kích thước: 608 x 650 x 834 mm.
- Trọng lượng: 64kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MX-M2651 |
General | |
Type | Desktop |
Engine speed | - A4: Max.26 ppm - A3: Max. 15 ppm - A3W: Max. 14 ppm |
Control panel display | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
Paper size | Max. A3W, min. A5 |
Paper capacity (80 g/m²) |
Standard: 650 sheets (550-sheet tray and 100-sheet multi-bypass tray) |
Maximum: 6,300 sheets (650 sheets & optional 550 + 2,100-sheet tray and 3,000-sheet tray) |
|
Paper weight | Tray: 60 g/m² to 300 g/m² (16 lbs bond to 110 lbs cover) |
Multi-bypass tray: 55 g/m² to 300 g/m² (13 lbs bond to 110 lbs cover) | |
Warm-up time | 14 sec |
Memory | Standard: 5 GB (copy/print shared) Option: 500 GB HDD |
Power requirements | Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
Power consumption | Max. 1.84 kW (220 V to 240 V), max. 1.5 kW (110 V) |
Dimensions (W x D x H) | 608 x 650 x 834 mm |
Weight (approx.) | 64 kg |
Copier | |
Original paper size | Max. A3 |
First copy time | 4.5 sec. |
Continuous copy | Max. 9,999 copies |
Resolution | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi |
Print: 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode) | |
Gradation | Equivalent to 256 levels |
Zoom range | 25% to 400% (25% to 200% using RSPF) in 1% increments |
Preset copy ratios | Metric: 10 ratios (5R/5E), inch: 8 ratios (4R/4E) |
Network Colour Scanner | |
Scan method | Push scan (via control panel) Pull scan (TWAIN-compliant application) |
Scan speed (colour & B/W) | Max. 80 originals/min. |
Resolution | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 dpi to 9,600 dpi via user setting |
|
File formats | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, compact PDF2, JPEG, XPS, searchable PDF, OOXML (docx, xlsx, pptx), text (TXT [UTF-8]), rich text (RTF) |
Scan destinations | Scan to e-mail/desktop*13/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/HDD |
Document Filing (requires optional MX-HD16) | |
Document filing capacity | Main and custom folders: 20,000 pages or 3,000 files |
Quick file folder: 10,000 pages or 1,000 files | |
Stored jobs | Copy, print, scan, fax |
Storage folders | Quick file folder, main folder, custom folder (max. 1,000 folders) |
Network Printer | |
Resolution | 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
Interface | USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Supported OS | Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14 |
Network protocols | TCP/IP |
Printing protocols | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
PDL | Standard: PCL 6 emulation |
Option: Adobe® PostScript® 3™ | |
Available fonts | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
Facsimile (requires optional MX-FX15) | |
Compression method | MH/MR/MMR/JBIG |
Communication protocol | Super G3/G3 |
Transmission time | Less than 3 seconds |
Modem speed | 33,600 bps to 2,400 bps with automatic fallback |
Transmission resolution | From Standard (203.2 x 97.8 dpi) to Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Recording size | A3 to A5 |
Memory | 1 GB (built-in) |
Greyscale levels | Equivalent to 256 levels |
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |