Máy photocopy khổ A3 TOSHIBA e-STUDIO 2507
Máy photocopy khổ A3 TOSHIBA e-STUDIO 2507
– Máy photocopy đa chức năng: Photocopy, In mạng, Scan màu, Fax.
– Tự động đảo mặt bản chụp (ADU)
– Tự động nạp bản gốc (RADF)
– Chức năng chia bộ điện tử và sắp bản sao tự động 999 bộ.
– Khổ giấy: A3 – B5
– Tốc độ copy: 25 trang/ phút
– Bộ nhớ: 512 MB
– Thời gian bản sao đầu tiên: 7.3 giây
– Thời gian khởi động máy: 20 giây
– Độ phân giải: 600 x 600dpi.
– Chia bộ điện tử.
– Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400%
– Khay chứa giấy: 250 tờ x 1 khay
– Khay nạp tay: 100 tờ
– Tốc độ Fax: 33.6 kbps - 2.4 kbps
– Số lượng bản copy: 1 – 999 tờ.
Đặc tính kỹ thuật
Print & Copy Speed |
25 ppm |
Warm-up Time |
Approx. 20 seconds. |
Paper Size & Weight |
Drawer: A3 - A5R (64 - 80g / m²) Stack Feed Bypass: A3/ A5-R (52 - 163 g / m²) |
Paper Capacity |
Drawer: 250 sheets Stack feed bypass: 100 sheets Envelope (COM10, MONARCH, DL) |
Max Paper Capacity |
1700 sheets |
Paper Exit |
Face down, inner exit (100 Sheets) |
Processor |
Cortex A8 500MHz |
Memory |
512 MB shared |
Copy |
|
Max. Original Size |
A3 |
Resolutions |
600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (with smoothing) |
Multiple Copy Qty |
1 - 999 (Ten key input) |
First Copy |
Approx.7.0 seconds. (A4 size from 1st drawer, 100%) |
Zoom |
25% to 400% (1% Increment) |
Copy Mode |
Text, text / photo, photo, background erase |
Image density control |
Automatic/ manual (9 steps) |
|
|
Resolution |
600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (with smoothing) |
Page Description Languages |
PCL6 (PCL XL) |
Operating Systems |
Windows XP, Windows Vista (32/64 bit), Windows 7, Windows 8 (32/64 bit), Windows, Server 2003/2008 (32/64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) |
Interface |
Standard: 10/ 100 BaseT, USB 2.0/ Hi Speed |
Network Protocol |
TCP/ IP (IPv4/ IPv6), NetBIOS over TCP/ IP |
Print Protocol |
SMB, LPR/ LPD, IPP ver1.0, Port9100 (bi -directional), FTP |
First Copy Out Time |
7.3 seconds, approximately |
Copy Mode |
Text, Photo, Text/ Photo |
Scan |
|
Resolution |
600 x 600 dpi |
Scan Speed |
up to 25 spm |
Scan Modes |
B&W, Grayscale, Colour |
File Formats |
B&W: TIFF-Multi/ Single page, PDF – Multi / Single – Page Grayscale & Colour: JPEG, TIFF – Multi / Single page, PDF - Multi / Single Page TWAIN |
Scan Agent |
Scan to USB, Remote TWAIN Scan to File (SMB/FTP), Scan to Email |
Fax |
|
Compatibility |
Super G3, G3 |
Data Compression Method |
JBIG, MMR, MR, MH |
Modem speed Fax |
33.6 kbps - 2.4 Kbps (automatic fallback) |
Transmission speed |
Approx. 3 seconds |
Broadcast transmission |
Max. 220 destinations per job |
Power consumption |
1.5 kW (220 - 240V) |
Operation Noise |
64.4 dB |
Special Features |
Auto Sleep Mode, Auto Energy Saver |
Dimensions |
575 x 540 x 402 mm |
Weight (Approx) |
25.5 kg |
- Hàng chính hãng TOSHIBA
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |