Máy photocopy đa chức năng CANON imageRUNNER 2645i
Máy photocopy đa chức năng CANON imageRUNNER 2645i
- Tốc độ copy, in: 45 trang/phút (A4), 22 trang/phút (A3).
- Màn hình cảm ứng LCD 7 inch hiển thị tiếng Việt.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB + ổ cứng eMMC 30GB.
- Độ phân giải in: tối đa 1.200 x 1.200 dpi.
- Khay giấy: 550 tờ x 2 khay.
- Khay giấy tay: 100 tờ.
- Copy liên tục: 9.999 tờ.
- Khả năng phóng thu: 25% - 400%.
- Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
- Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động (DADF-BA1, 100 tờ).
- Chức năng đảo mặt bản sao tự động.
- Chức năng in qua mạng nội bộ, mạng wifi.
- Chức năng scan (màu), scan to folder, scan to email.
- Chức năng in/scan trực tiếp từ USB Disk (file PDF, JPEG, TIFF).
- Cổng giao tiếp: Ethernet 10/100/1000, Wifi b/g/n.
- Kích thước: 586 x 713 x 912 (mm).
- Trọng lượng: 68.3 kg.
- Mực NPG-84 (khoảng 30.600 trang, độ phủ 6%).
Đặc tính kỹ thuật
Main unit | |
Machine Type | A3 Monochrome Laser Multifunctional |
Core Functions | Print, Copy, Scan, Send and Optional Fax |
Control Panel | 7-inch TFT LCD WVGA Colour Touch panel |
Memory | Standard: 2.0GB RAM |
Interface Connection | Network: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) Others: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 |
Paper Supply Capacity (A4, 80gsm) | Standard: 1,200 sheets Maximum: 2,300 sheets (with Cassette Feeding Unit-AN1) |
Paper Output Capacity (A4, 80 gsm) | Standard: 250 sheets Maximum: 545 sheets (with Inner Finisher-J1) |
Supported Media Weights | Paper Cassettes (1/2): 60 to 128 gsm Multi-purpose tray: 52 to 220 gsm (Thin: vertical grain paper feed only: 52 to 59 gsm) Duplex: 60 to105 gsm |
Dimensions (W x D x H) | 586 x 709 x 926 mm (with DADF-BA1) |
Weight | Approx. 68.3 kg without toner |
Print Speed (ppm) | 45 ppm (A4), 22 ppm (A3) |
Print Resolution | 1,200 x 1,200 |
Page Description Languages | Standard: UFR II, PCL 6 Optional: Genuine Adobe PostScript 3 |
Operating System | UFRII: Windows® 7/8.1/10/ Server 2008/ Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/ Server 2016/ Server 2019, MAC OS X (10.9 or later) |
Copy | |
Copy Speed (BW) | 45 ppm (A4), 22 ppm (A3) |
First-Copy-Out Time (A4) (BW) | Approx. 5.9 seconds or less |
Copy Resolution (dpi) | Reading: 600 x 600 Printing: Up to 1,200 x 1,200 |
Multiple Copies | Up to 9,999 copies |
Copy Density | Automatic or Manual (9 Levels) |
Magnification | 25% - 400% (1% Increments) |
Scan | |
Type | Optional Document Feeder (DADF-BA1) or Platen Cover Type Z |
Document Feeder Paper Capacity (80 gsm) | DADF-BA1: 100 Sheets |
Scan Speed (ipm: BW/CL; A4) | DADF-BA1: 1-sided Scanning:55/55 (BW/CL; 300 dpi), 25 (BW; 600 dpi) 2-sided Scanning:27.5/27.5 (BW/CL; 300 dpi), 22.5 (BW; 600 dpi) |
Scan Resolution (dpi) | Copy: 600 x 600 Send: (Push) up to 600 x 600, (Pull) up to 600 x 600 Fax: up to 600 x 600 |
Send | |
Destination | E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Super G3 FAX (Optional) |
Address Book | LDAP (2,000)/Local (1,600)/Speed dial (200) |
Send Resolution (dpi) | Push: 600 x 600 Pull: 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 200, 150 x 150, 75 x 75 |
Communication Protocol | File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP (send), POP3 (receive) |
Fax (Optional) | |
Maximum Number of Connection Lines | 1 |
Modem Speed | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Compression Method | MH, MR, MMR, JBIG |
Resolution (dpi) | 400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine/Photo), 200 x 100 (Normal) |
Sending / Receiving Size | A3, A4, A4R, A5*10, A5R*10, B4, B5*11, B5R*10 |
FAX / Memory | Up to 30,000 pages |
Speed Dials | Max. 200 |
Group Dials / Destinations | Max. 199 dials |
Sequential Broadcast | Max. 256 addresses |
Memory Backup | Yes |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |