Máy Laser màu đa năng Canon imageCLASS MF8350Cdn
Máy in Laser màu đa chức năng Canon imageCLASS MF8350Cdn
Giải pháp in màu đa chức năng tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Hãy tăng cường hiệu quả công việc kinh doanh của bạn với imageCLASS MF8350Cdn. Chiếc máy in đa chức năng này có thể in chỉ mất 8 giây. Với khả năng kết nối mạng làm việc tích hợp cùng với bộ nhớ RAM 128MB tích hợp trong máy, đây sẽ là câu trả lời cho tất cả các yêu cầu văn phòng của bạn.
- Máy photocopy laser màu, máy in và máy quét
- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 20 ppm
- Giấy: A4, Letter và nhiều hơn nữa
- Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4), in mạng
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
- In 2 mặt tự động
- Bộ nhớ máy in: 128 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C)
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, ADF 50 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
In |
|
|
Loại máy in |
Máy in màu laze |
|
Tốc độ in |
In đen trắng / In màu: |
20 / 20ppm (A4), 21 / 21ppm (LTR) |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT (dựa trên máy chủ) |
|
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi, chất lượng 2400 x 600dpi (9600 x 600dpi) |
|
Tính năng in đúp tự động |
Có |
|
Bộ nhớ máy in |
128MB (chia sẻ) |
|
Copy |
|
|
Loại copy |
Copy lade màu |
|
Tốc độ copy |
Copy đen trắng / Màu: |
20 / 20cpm (A4), 21 / 21cpm (LTR) |
Độ phân giải bản copy |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
|
Tông màu |
256 mức màu |
|
Thời gian làm nóng máy |
Ít hơn 23 giây |
|
Thời gian copy bản đầu tiên |
Bản đen trắng / Bản màu: |
Xấp xỉ 15,5 / 16,2
giây (A4), |
Thời gian in bản đầu tiên |
Bản đen trắng / Bản màu: |
Xấp xỉ 14,5 / 14,5
giây (A4), |
Tính năng copy đảo mặt / Loại đóng |
Có (1 thành 2 mặt) / Copy sách, lịch |
|
Tính năng tăng / giảm |
50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200% (hệ AB) |
|
Zoom |
25 - 400% dung sai 1% |
|
Kích thước copy |
Platen: |
Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: |
139,7 x 128mm lên tới 215,9 x 355,6mm |
|
Các tính năng copy |
Xóa khung, phân loại bộ nhớ / tự động sắp xếp, 2 trong 1, 4 trong 1, copy thẻ ID, điều chỉnh mật độ nền |
|
Bộ nhớ copy |
128MB (chia sẻ) |
|
Quét |
|
|
Loại quét |
Colour CIS |
|
Độ phân giải bản quét |
Có thể lên tới 600 x 600dpi (optical) |
|
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
|
Kích thước tài liệu |
Platen: |
Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: |
139,7 x 128mm lên tới 215,9 x 355,6mm |
|
Tính năng quét đảo mặt |
N/A |
|
Độ tương thích |
TWAIN, WIA |
|
Định dạng file đầu ra |
RAW |
|
PullScan |
Nội bộ (USB): |
Có / Hộp công cụ MF (Hệ điều hành Win & Mac) |
Mạng làm việc (Ethernet): |
Có / Hộp công cụ MF (chỉ hệ điều hành Win) |
|
MF Toolbox Scanning |
Điểm đến: |
Email (Microsoft Outlook & Outlook Express) / File / PDF / OCR / Scan 1 - 4 cho các ứng dụng tùy chọn |
Định dạng file: |
v |
|
Quét sang phương tiện lưu trữ |
|
|
Quét sang USB |
Có (FAT16: tối đa. 2GB; FAT32: tối đa 8GB) |
|
Định dạng file |
PDF (màu và đen trắng) |
|
Fax / Fax từ máy tính |
|
|
Tốc độ Modem |
Có thể lên tới 33,6Kbps |
|
Độ phân giải bản fax |
Có thể lên tới 406 x 391dpi |
|
Dung lượng bộ nhớ |
512 trang |
|
Quay một chạm |
19 địa chỉ |
|
Quay số mã hóa |
181 địa chỉ |
|
Quay nhóm |
199 địa chỉ (trên mỗi nút chạm không sử dụng / quay mã hóa) |
|
Fax đảo mặt |
Có (in nhận) |
|
Chế độ nhận fax |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi fax / điện thoại |
|
Các tính năng fax |
Nhận từ xa, tiếp cận đúp, chuyển fax tự động |
|
Sao lưu bộ nhớ |
Có, 5 phút |
|
Fax từ máy tính |
Có (chỉ gửi) |
|
Giao diện / Phần mềm |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Thiết bị USB 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) USB Host 1.1 |
|
Hệ thống vận hành |
Windows® 2000, XP,
Server 2003, Server 2008, Windows Vista® |
|
Chức năng USB |
In, fax từ máy tính và quét từ máy tính |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (Ethernet) |
|
Chức năng mạng làm việc |
Win OS: |
In, fax từ máy tính và quét từ máy tính |
Mac OS: |
In, fax từ máy tính |
|
Linux OS: |
In |
|
Xử lý giấy |
|
|
Khay lên tài liệu tự động (ADF) |
50 tờ (A4) |
|
Nguồn giấy |
Khay giấy cassette 250 tờ cộng thêm khay giấy đa chức năng 50 tờ |
|
Giấy Cassette tùy chọn |
Kiểu: |
Thiế bị lên giấy
cassette của Canon V1 |
Dung lượng: |
250 tờ |
|
Trọng lượng giấy |
60 đến163g/m2 (cassette), 60 đến 220g/m2 (khay giấy đa mục đích) |
|
Giấy ra |
125 tờ (mặt úp xuống) |
|
Các thông tin chung |
|
|
Màn hình LCD |
5 dòng UI LCD (White Backlight) |
|
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 479mm |
|
Trọng lượng |
31,0kg (w CRG) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
1200W |
Chế độ tiết kiệm năng lượng: |
3W |
|
Tỉ lệ điện năng Star® TEC |
1,00KWh/tuần |
|
Loại Cartridge |
Hệ thống Cartridge đơn |
|
Kiểu Cartidge |
Cartridge 418 C, M, Y, K |
|
Dung lượng Cartridge ban đầu |
C, M, Y: |
1.400 tờ |
Black (K): |
1.200 tờ |
|
Dung lượng Cartridge thay thế |
C, M, Y: |
2.900 tờ |
Black (K): |
3.400 tờ |
|
Chu trình làm việc hàng tháng |
40.000 tờ |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |