Máy in phun màu EPSON L355
Máy in phun màu đa chức năng EPSON L355
Máy in phun màu đa chức năng L355 thiết kế sang trọng, nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian hơn so với các máy in trước, phù hợp cho mọi người sử dụng, hiệu suất cao với kết nối không dây cho chất lượng bản in vẫn được đẹp và sắc nét.
Kết nối không dây (Wifi)
Kết nối Wifi cho phép chia sẻ máy in với nhiều người dùng tại nhà hay công ty. Có thể sử dụng tất cả các tính năng cần thiết như Scan, Copy và in thông mạng không dây. Kết nối Wifi loại bỏ những dây điện nhiễu và tốn kém, tăng thêm tính hoàn hảo và di động của máy in.
In không dây với ESPON iPrint
EPSON iPrint tạo ra tiện tích in không dây trực tiếp từ các thiết bị iOS hoặc Android. Với iPrint, người dùng dễ dàng in trang web, tài liệu Micro Office, ảnh và PDF qua mạng tại nhà hay công ty. Ngoài ra, máy in còn cho phép scan và lưu lại trên thiết bị di động, gửi mail hoặc tải lên các dịch vụ đám mây như Box.net, Dropbox, Evernote hoặc Google Docs. Có thể tự do tải ứng dụng này từ các gian hàng ứng dụng Apple và Google Play.
Tiết kiệm tối ưu với số lượng trang in
Máy in L300 sử dụng in chính hãng của EPSON, nhưng có thể in đến 4.000 trang (đen/ trắng). Ngoài ra, máy còn được trang bị công nghệ nạp mực nhanh chóng và dễ dàng với 2 tính năng sau: Ống dẫn mực đảm bảo mực chảy đều và trơn tại mọi thời điểm, valve chặn giúp khóa hệ thống mực trong suốt quá trình vận chuyển nhằm giảm thiểu tình trạng rỉ và phun phí mực.
Tốc độ in cao
Máy in phù hợp với doanh nghiệp nào có nhu cầu in ấn lớn nhờ tốc độ in lên đến 33 trang/ phút với chế độ in đen trắng, nháp và 9 hình/ phút in đen trắng mặc định. Việc in ấn khối lượng nhiều chưa bao giờ nhanh và hiệu quả đến thế.
Quét và sao chép dữ liệu chỉ với một lần chạm
Máy in L353 được bổ sung thêm tính năng scan và sao chép. Với độ phân giải 1200 x 2400 dpi, bản scan rõ ràng và sắc nét hơn. Ở chế độ nháp, thời gian sao chép đối với đen trắng và màu lần lượt là 5 giây và 10 giây.
Đặc tính kỹ thuật
<![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]>
In |
|||
Phương pháp in |
On-demand ink jet |
||
Cấu hình vòi phun |
180 đen, 59 mỗi màu (Cyan (xanh lơ), Magenta (màu đỏ tươi), Yellow (màu vàng)) |
||
Chế độ in |
In 1 mặt, in 2 mặt |
||
Độ phân giải in tối đa |
5760 x 1440 dpi |
||
Kích thước tối thiểu giọt mực in |
3pl |
||
Tốc độ in |
|||
Trắng/ đen, màu (bản nháp, A4) |
Xấp xỉ 33 trang/phút, / 15 trang/ phút (Bk/ Cl) |
||
ISO 24734, A4 |
Xấp xỉ 9.0 hình/ phút/ 4.5 hình/ phút (Bk/ Cl) |
||
Bản Photo nháp – 10 x 15 cm/ 4 x 6 inch |
Xấp xỉ 2.7 giây mỗi bản Photo (W/ Border) |
||
Mặc định bản Photo – 10 x 15 cm/ 4 x 6 inch |
Xấp xỉ 69 giây mỗi bản Photo (W/ Border) |
||
Chế độ in 2 mặt |
Có (Manual) |
||
Copy |
|||
Tốc độ Copy |
Bản nháp copy trắng/ đen (A4): Xấp xỉ 5 giây |
||
Bản nháp copy màu ( A4): Xấp xỉ 10 giây |
|||
Chế độ Copy |
Chế độ Copy chuẩn |
||
Bản copy tối đa |
20 tờ (cố định) |
||
Scan |
|||
Loại Scan |
Scan hình ảnh màu phẳng (Flatbed) |
||
Loại cảm ứng |
CIS |
||
Độ phân giải |
1200 x 2400 dpi |
||
Khu vực Scan tối đa |
216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inch) |
||
Số bit scan |
|||
Màu |
48 bit bên trong, 24 bit bên ngoài |
||
Grayscale |
16 bit bên trong, 8 bit bên ngoài |
||
Trắng và đen |
16 bit bên trong , 1 bit bên ngoài |
||
Tốc độ Scan |
|||
Monochrome 300 dpi |
2.4 msec/ line |
||
Colour 300 dpi |
9.5 msec/ line |
||
Monochrome 600 dpi |
7.2 msec/ line |
||
Colour 600 dpi |
14.3 msec/ line |
||
Khay giấy |
|||
Phương pháp nạp giấy |
Friction feed |
||
Số khay giấy |
1 |
||
Khay giữ giấy |
|||
Khay giấy ngõ vào |
100 tờ, A4 (giấy thường) (75g/ m²), 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium |
||
Khay giấy ngõ ra |
30 tờ, A4 (giấy thường), 20 tờ, giấy Photo Glossy Premium (10 x 15 cm/ 4 x 6 inch; 13 x 18 cm/5 x 7 inch, 9 x 13 cm/ 3.5 x 5 inch |
||
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10 x 15cm (4 x 6 inch), 13 x 18 cm (5 x 7 inch), 9x13cm(3.5x5'), Letter (8.5 x 11 '), Legal(8.5x14'), 13 x 20 cm (5 x 8'), 20 x 25 cm (8 x 10'), 16:9 wide size, 100 x 148mm, Half Letter (5.5 x 8.5 inch), Envelopes: #10 (4.125 x 9.5), DL (110 x 220 mm), C6 (114x162mm) |
||
Khổ giấy tối đa |
8.5 x 44 inch |
||
Canh lề |
3 mm trên (top), trái (left), phải (right), bottom (dưới) |
||
Kết nối |
|||
Chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Wireless |
IEEE 802.11 b/g/n |
||
In qua công nghệ đám mây và điện thoại di động |
EPSON iPrint |
||
Phần mềm in |
|||
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP/ XP Professional x64 Edition/ Vista/ 7. Mac OS X 10.5.8, 10.6.x, 10.7.x |
||
Đặc tính chung |
|||
Nguồn điện |
100-240VAC |
||
Tần số |
50-60Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
11W (Copy), 4.5W (chế độ chờ), 2.3W (chế độ ngủ), 0.3W (chế độ tắt nguồn) |
||
EPON Genuine Ink Bottle |
Order Code |
||
Black |
T6641 |
4.000 trang Yield |
|
Cyan |
T6642 |
6.500 trang Composite Yield |
|
Megneta |
T6643 |
||
Yellow |
T6644 |
||
Kích thước |
472 x 300 x 145 mm |
||
Trọng lượng máy in |
4.4 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |