Máy in phun màu đa chức năng HP Deskjet 1515
Máy in phun màu đa chức năng HP
Deskjet 1515
–
Máy in phun màu để
bàn
đa chức năng 3 trong 1: In, Copy, Scan
–
Tốc độ in trắng/
đen (nháp, A4): 20 trang/ phút; in màu (nháp, A4): 16 trang/ phút
–
Tốc độ in trắng
đen (ISO): Lên đến 7 trang/ phút, in màu (ISO): Lên đến 4 trang/ phút
–
Thời gian in trang
trắng/ đen đầu tiên: 17 giây
–
Thời gian in trang
màu đầu tiên: 24 giây
–
Chu kỳ in (tháng,
A4): Lên đến 1000 trang
–
Khay giấy ngõ vào,
chuẩn: 60 tờ
–
Khay giấy ngõ ra,
chuẩn: 25 tờ
–
Chế độ in 2 mặt:
Manual (hỗ trợ driver)
–
Hỗ trợ khổ giấy:
A4, B5, A6, DL envelope
–
Trọng lượng giấy:
A4 (60 đến 90 g/m²), HP envelopes (75 đến 90 g/m²), HP cards (lên đến 200 g/m²),
HP 10 x 15 cm giấy photo (300 g/m²)
–
Ngôn ngữ in: HP
PCL3 GUI
–
Loại Scan: Flatbed
(phẳng)
–
Độ phân giải Scan
(trắng/ đen): Lên đến 600 x 1200 dpi
–
Độ phân giải Scan
(màu): Lên đến 4800 x 1200 dpi
–
Số bit: 24 bit
–
Kích thước Scan (phẳng),
tối đa: 216 x 297 mm
–
Tốc độ copy trắng
đen (nháp, A4): 4.5 copy/ phút
–
Tốc độ copy màu (nháp,
A4): 3 copy/ phút
–
Độ phân giải copy:
600 x 300 dpi
–
Số lượng copy tối
đa: 9 bản
–
Hỗ trợ 1 cổng USB
2.0 tốc độ cao
–
Hỗ trợ hệ điều
hành: Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 hoặc cao hơn (chỉ 32
bit); Mac OS v 10.6, Lion, Mountain
–
Cartridge: 678
–
Nguồn điện: 100 –
240 VAC, 50/ 60Hz
–
Kích thước: 425.23
x 306.30 x 156.60 mm
–
Trọng lượng: 3.6
kg
Đặc tính kỹ thuật
Functions |
Print,
copy, scan |
Print
speed black (draft, A4) |
Up to 20
ppm |
Print
speed colour (draft, A4) |
Up to 16
ppm |
Print
speed black (ISO) |
Up to 7
ppm |
Print
speed color (ISO) |
Up to 4
ppm |
First
page out black (A4, ready) |
As fast
as 17 sec |
First
page out color (A4, ready) |
As fast
as 24 sec |
Duty
cycle (monthly, A4) |
Up to
1000 pages |
Recommended monthly page volume |
50 to
200 |
Print
technology |
HP
Thermal Inkjet |
Print
quality black (best) |
Up to
600 x 600 rendered dpi |
Print
quality color (best) |
Up to
4800 x 1200 optimized dpi color (when printing from a computer on
selected HP photo papers and 1200 input dpi) |
Number
of print cartridges |
2 (1
black, 1 Tri-color) |
Paper
handling input, standard |
60-sheet
input tray |
Paper
handling output, standard |
25-sheet
output tray |
Envelope
input capacity |
Up to 5
envelopes |
Envelope
feeder |
No |
Duplex
printing |
Manual
(driver support provided) |
Finished
output handling |
Sheetfed |
Media
sizes supported |
A4; B5;
A6; DL envelope |
Media
sizes, custom |
89 x 127
to 215 x 279 mm |
Media
types |
Paper
(brochure, inkjet, plain), photo paper, envelopes, labels, cards
(greeting) |
Media
weight, recommended |
A4: 60
to 90 g/m²; HP envelopes: 75 to 90 g/m²; HP cards: up to 200 g/m²; HP 10
x 15 cm photo paper: up to 300 g/m² |
Memory,
standard |
Integrated |
Memory,
maximum |
Integrated |
Print
languages |
HP PCL 3
GUI |
Scanner
type |
Flatbed |
Scan
resolution, optical |
Up to
1200 dpi |
Bit
depth |
24-bit |
Scan
size (flatbed), maximum |
216 x
297 mm |
Copy
resolution (black text) |
Up to
600 x 300 dpi |
Copy
resolution (color text and graphics) |
Up to
600 x 300 dpi |
Copies,
maximum |
Up to 9
copies |
Connectivity, standard |
1
Hi-Speed USB 2.0 |
Minimum
system requirements for Macintosh |
Mac OS X
v10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion; Intel® Core™ Processor; 1 GB
available hard disk space; CD-ROM/DVD or Internet; USB |
Minimum
system requirements |
Windows
8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard
disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet
Explorer; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor,
2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection,
USB port, Internet Explorer; Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any
Intel® Pentium® II, Celeron® or compatible processor, 233 MHz or higher,
750 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet
connection, USB port, Internet Explorer 6 or higher. |
Compatible operating systems |
Windows
8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 or higher (32-bit only); Mac
OS X v10.6, Lion, Mountain Lion |
Power |
Input
voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Input voltage:
200 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz) (China & India) |
Power
consumption |
10 watts
maximum, 10 watts (Active), 0.2 watts (Off), 2.0 watts (Standby), 0.9
watt (Sleep) |
Acoustic
pressure emissions |
54 dB(A) |
Acoustic
power emissions |
6.2 B(A) |
Acoustic
power emissions (active copy) |
6.1 B(A) |
Recommended operating temperature range |
15 to
30°C |
Operating humidity range |
20 to
80% RH |
Minimum
dimensions (W x D x H) |
425.23 x
305.82 x 156.60 mm |
Weight |
3.60 kg |
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |