Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA MX377
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA MX377
- In, scan, copy và fax
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (cỡ A4): lên đến 8,7ipm với bản đơn sắc / 5,0ipm với bản màu
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6' trong 46 giây
Đặc tính kỹ thuật
In |
|
|
Độ phân giải bản in tối đa |
4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc)dpi |
|
Đầu in / mực in |
Loại máy in: |
FINE Cartridge |
Tổng số vòi phun: |
1.792 |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu): |
2pl |
|
Cartridge mực: |
PG-740, CL-741 |
|
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL) |
||
Tốc độ in |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 5,0ipm |
Dựa theo ISO / IEC 24734. |
ESAT / một mặt: |
|
|
Ảnh (4 x 6'): |
Xấp xỉ 46 giây |
|
PP-201 / không viền: |
|
Chiều rộng có thể in |
Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) |
|
Không viên: |
Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) |
|
Kích thước giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
|
Xử lí giấy (khay giấy phía trước) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Bộ cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
|
Quét |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400dpi |
|
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét |
Thang màu xám: |
16 / 8 bits |
(màu nhập / màu ra) |
Màu: |
48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) |
Tốc độ quét đường |
Thang màu xám: |
1,1ms/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4ms/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét |
Phản xạ: A4 màu / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
Kích thước tài liệu tối đa |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Copy |
|
|
Kích thước tài liệu tối đa |
A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích |
Cỡ giấy: |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7' |
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 23 giây |
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và |
sFCOT / một mặt: |
|
ISO / IEC 29183. |
|
|
Copy nhiều bản |
Đen trắng / màu: |
Tối đa 99 trang |
Fax |
|
|
Loại |
Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu |
|
Đường truyền áp dụng |
PSTN (mạng điện thoại) |
|
Tốc độ truyền |
Đen trắng: |
Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Màu: |
Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải bản fax |
Đen trắng: |
8pels/mm x 3.85 lines/mm (Standard) |
8pels/mm x 7.7 lines/mm (Fine) |
||
300 x 300dpi (Extra Fine) |
||
Màu: |
200 x 200dpi |
|
Kích thước in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) |
|
Độ nén |
Đen trắng: |
MH, MR, MMR |
Màu: |
JPEG |
|
Tông màu |
Đen trắng: |
256 mức màu |
Màu: |
24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits) |
|
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|
Quay số tự động |
Quay số theo nhóm: |
Tối đa 19 vị trí |
Bộ nhớ truyền / nhận |
Xấp xỉ 50 trang |
|
Fax từ máy tính |
|
|
Loại |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Số điểm đến |
1 vị trí |
|
Bản đen trắng / bản màu |
Chỉ truyền bản đen trắng |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
|
|
Khởi động nhanh |
Xấp xỉ 4 giây |
|
Màn điều khiển |
Màn hình hiển thị: |
Full Dot LCD |
ADF |
Xử lý giấy (giấy thường): |
A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,4kg |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |