Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX423
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX423
- Là sản phẩm máy in cảm nhiệt với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng tới 4 inch (10cm).
- Tốc độ in: 127 mm/ giây.
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM.
- Ruy-băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m.
- Số dòng in: 20.000.000 dòng.
- Tự động cắt: 300.000 lần cắt.
- Độ dài in: 25 km.
- Cổng kết nối: USB + COM + LPT (Option: Wifi, LAN, Bluetooth).
- Mã vạch 2 chiều: Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix.
- Kết nối Wireless thông qua thiết bị Android và USB dongle.
- Máy in tem nhãn có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media, …. dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed.
- Hỗ trợ 6 ngôn ngữ.
- Mã vạch đã được định dạng có thể được lưu trong máy in và có thể được tái sử dụng.
- Kích thước: 214 x 310 x 200 mm.
Đặc tính kỹ thuật
In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in |
127mm/giây |
|
Độ phân giải |
300 dpi |
|
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số: 95 |
Ký tự mở rộng: 128 x 23 |
||
Ký tự quốc tế: 32 |
||
Resident bitmap Fonts: 10 |
||
Có kiểu chữ True Type |
||
Kích cỡ ký tự |
0 (09 x 15) |
|
1 (12 x 20) |
||
2 (16 x 25) |
||
3 (19 x 30) |
||
4 (24 x 38) |
||
5 (32 x 50) |
||
6 (48 x 76) |
||
7 (22 x 34) |
||
8 (28 x 44) |
||
9 (37 x 58) |
||
Korean a 16 x 16 (ascii: 9 x 15) |
||
Korean b 24 x 24 (ascii: 16 x 25) |
||
Korean c 20 x 20 (ascii: 12 x 20) |
||
Korean d 26 x 26 (ascii: 16 x 30) |
||
Korean e 20 x 26 (ascii: 16 x 30) |
||
GB2312 24 x 24 (ascii: 12 x 24), BIG5 24 x 24 (ascii: 12 x 24), |
||
Shift-JIS 24 x 24 (ascii: 12 x 24), Vector Font (Scaleable) |
||
Quy cách giấy in |
Loại giấy |
Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy |
Roll type: 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type: 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
|
Đường kính cuộn giấy tối đa |
130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
|
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
|
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
20 triệu dòng |
Tự động cắt |
300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
|
Độ dài giấy in |
25 km |
|
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode (2D), QR Code (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D) |
|
Bộ phận cảm biến |
Cảm biến qua khoảng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở |
|
Cổng giao tiếp |
RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet (Internal/ External) |
|
Điện nguồn (Adapter) |
100 ~ 240VAC / 24VDC, 3.75A |
|
Kích thước |
214 x 310 x 200 mm |
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |