Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro M252n
Máy in Laser màu HP Color
LaserJet Pro M252n
-
HP LaserJet Pro
M252n nhỏ gọn, thích hợp cho những không gian văn phòng nhỏ, in nhanh, chất
lượng bản in màu chuyên nghiệp.
-
Cho phép in dễ
dàng từ một loạt các điện thoại thông minh và máy tính bảng.
-
M252n in ngay với
hộp mực được cài đặt sẵn. Thay thế chúng với hộp mực tùy chọn có năng suất để in
được nhiều trang hơn.
-
Bảo vệ dữ liệu và
dễ dàng quản lý các thiết bị với một bộ tính năng bảo mật và quản lý cần thiết.
-
Dễ dàng thiết lập,
in ấn, và chia sẻ trong mạng Ethernet.
-
Công nghệ in:
Laser.
-
Độ phân giải tối
đa: 600 x 600 dpi.
-
Tốc độ in: 18
trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
-
Thời gian in trang
đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
-
Các loại khổ giấy:
A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
-
Chức năng in: In 2
mặt (nhân công)
-
Màn hình: 2 dòng
LCD.
-
Tôc độ xử lý: 800
MHz
-
Cổng giao tiếp:
USB 2.0 tốc độ cao.
-
Tiêu chuẩn cổng
mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
-
Xử lý giấy ngõ vào:
Khay nạp giấy 150 tờ.
-
Xử lý giấy ngõ ra:
100 tờ.
-
Công suất tối đa:
Lên đến 100 tờ.
-
Chu kỳ in: 30000
trang/ tháng.
-
Số hộp mực in: 4
hộp.
-
Ngôn ngữ tiêu
chuẩn cho máy in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm,
PDF, URF, Native Office.
-
Hỗ trợ hệ điều
hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
-
Kích thước: 392 x
384 x 236.2 mm.
-
Trọng lượng: 11.4
kg.
Đặc tính kỹ thuật
Print |
|
Print
Duplex print options |
Manual
(driver support provided) |
Print
speed |
Black
(normal, A4): Up to 18 ppm; Black (normal, letter): Up to 19 ppm; Colour
(normal, A4): Up to 18 ppm; Colour (normal, letter): Up to 19 ppm |
First
page out |
Black
(A4, ready): As fast as 11.5 sec; Colour (A4, ready): As fast as 13 sec |
Print
resolution |
Black
(best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi |
Print
technology |
Laser |
Print
resolution technologies |
HP
ImageREt 3600 |
Print
cartridges number |
4 (1
each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard
print languages |
HP PCL
6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF, Native
Office |
Printer
management |
Printer
Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver
Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin
Software; HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security
Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox |
Connectivity |
|
Standard
connectivity |
Hi-Speed
USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port |
Mobile
print capability |
HP
ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Mobile Apps |
Network
ready |
Standard
(built-in Ethernet) |
Network
capabilities |
Via
built-in 10/100 Base-TX Ethernet; authentication via 802.11x |
Wireless
capability |
No |
Memory |
128 MB |
Processor speed |
800 MHz |
Duty
cycle (monthly, A4) |
Up to
30,000 pages; Recommended monthly page volume: 250 to 2,500 pages |
Paper
handling |
|
Input |
150-sheet input tray, multipurpose tray |
Output |
100-sheet output bin |
Media
type |
Paper
(brochure, inkjet, plain), photo paper (borderless, HP premium,
panoramic, plus tab), envelopes, labels, cards (greeting, index),
transparencies |
Media
weight |
52 to
163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), up to 175 g/m² Postcards, 200
g/m² HP Matte; 60 to 163 g/m² Coated/Glossy, recommended), up to 175
g/m² Postcards, 220 g/m² HP Glossy |
Systems |
|
Fonts
and Typefaces |
84
scalable True Type fonts. |
Control
panel |
2-line
graphical LCD display; 5 buttons (Cancel, Select, Reverse, Right/Left
arrows); LED indicator lights (Attention, Ready) |
Display |
2-line
LCD (text) |
Acoustics |
Acoustic
power emissions: 6.2 B(A); Acoustic power emissions (ready): Inaudible;
Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 48 dB(A);
Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible |
Environmental ranges |
Operating temperature range: 15 to 30° C (59 to 86° F); Recommended
operating temperature: 15 to 30° C (59 to 86° F); Non-operating humidity
range: 0 to 95% RH; Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended
operating humidity range: 10 to 80% RH |
Security
management |
Embedded
Web Server: password-protection, secure browsing via SSL/TLS; Network:
enable/disable network ports and features, SNMPv1 community password
change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access
Authentication, SASL authentication; LDAP authentication and
authorization; Firewall and ACL; SNMPv3 |
Supported network protocols |
TCP/IP,
IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support
only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services
Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
Dimensions (W x D x H) |
392 x
384 x 236.2 mm |
Weight |
11.4 kg
(25 lb) |
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |