Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)
Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)
Part Number: 7ZU78A
- Loại máy in: Laser màu.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in: 38 trang/phút (đen/màu).
- Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 6.7 giây (đen)/ 7.6 giây (màu).
- Bộ vi xử lí: 1.2 Ghz.
- Bộ nhớ: 1GB, nâng cấp tối đa 2 GB.
- Khả năng in trên thiết bị di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified; ROAM optional for easy printing.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Khay giấy vào: khay ưu tiên 100 trang, khay 550 trang.
- Khay giấy ra: 250 trang.
- Màn hình điều khiển: 4.3-inch cảm ứng.
- Công suất in tối đa: 80,000 trang/ tháng.
- Công suất khuyến nghị in trong tháng: 2000 đến 10000 trang.
- Kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket.
- Sử dụng mực: W2120A/1/2/3 (HP 212A) or W2120X/1/2/3 (HP 212X).
Đặc tính kỹ thuật
Model | M555dn |
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | Lên đến 38 trang/phút |
Tốc độ in màu (thông thường) | Lên đến 38 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6.7 giây |
Màu: Nhanh 7.6 giây | |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 đến 10000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7) |
Màn hình | 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle) |
Memory | 1GB |
Bộ nhớ tối đa | 2GB |
Kết nối | |
Khả năng in di động | HP ePrint Apple AirPrint™ NFC touch-to-print (optional) Mopria™ Certified ROAM optional for easy printing |
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network Hardware Integration Pocket |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2 |
Khay nhận giấy, tùy chọn | 550-sheet media input tray 3 550-sheet media input tray 4 550-sheet media input tray 5 |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 250 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 250 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Loại giấy ảnh media | Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) color transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, colored, rough, opaque film, user-defined |
Chung | |
Nguồn | Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn) |
Điện năng tiêu thụ | 622W (Printing), 31.3W (Ready), 2.4W (Sleep), 0.06W (Auto-Off/Manual On), 0.69W (Auto-Off/Auto-On/Wake on LAN) |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32°C, 30 to 70% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4.7 B(A) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 458 x 479 x 380 mm |
Trọng lượng | 27.5kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |