Máy in Laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405d
Máy in Laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405d
– Máy in Laser màu khổ A4
– Tốc độ in: 35 trang/ phút (màu, trắng/ đen)
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi
– Chế độ in: In đảo mặt, kết nối mạng
– Cổng giao tiếp: 10/100/100Base-T Ethernet, USB 2.0
– Bộ nhớ: 256MB/ 768MB
– Bộ vi xử lý: 533MHz
– Công suất in: 153.000 trang/ tháng
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP (32/64 bit), Server 2003 (32/ 64 bit), Vista (32/64 bit), Server 2008 (32/ 64 bit), Windows 7, Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5
Đặc tính kỹ thuật
Tốc độ in |
35 trang/ phút (màu, trắng/ đen) |
Khổ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên |
14 giây |
Thời gian khởi động máy in |
Nhanh hơn 19.9 giây |
Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa) |
256MB/ 768MB |
Bộ vi xử lý |
533MHz |
Ngôn ngữ |
PCL 5, PCL 6, PostScript® 3, FX-PDF, TIFF, JPEG, HBPL |
Cổng giao tiếp |
10/100/1000 Base-T Ethernet, USB 2.0, tùy chọn Wireless |
Tùy chọn Wireless |
IEEE802.11 b/g/n |
Giao thức bảo mật Wireless |
64(40-bit key) / 128(104-bit key) |
WEP, WPA-PSK (TKIP, AES) |
|
WPA2-PSK (AES) |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows XP (32/64 bit), Server 2003 (32/64 bit), Server 2008 R2 (32 / 64 Bit), Windows 7 (32 / 64 Bit) Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6. Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86). SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Giao thức |
IPv4/ IPv6, DHCP, BOOTP, RARP, AutoIP, TCP/IP (LPD, Port9100, |
WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, POP3, SMB, NetBEUI), SNMP, Bonjour®(mDNS), IPsec, LDAP, Kerberos, 802.1x(Wired) |
|
Chế độ in |
In 2 mặt, kết nối mạng |
Khay giấy |
700 tờ/ 1250 tờ |
Khay giấy ngõ vào |
Khay chính: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive |
Tùy chỉnh: (Chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm) |
|
Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive, C5, |
|
Com-10, DL, Monarch |
|
Tùy chỉnh: (chiều rộng: 76.2 – 215.9mm, chiều dài: 127 – 355.6mm) |
|
Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive |
|
Tùy chỉnh: (chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy |
1 mặt: 60 gsm – 220 gsm; 2 mặt 60- 190 gsm |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp |
Công suất in |
153.000 trang/ tháng |
Hộp mực thay thế |
Hộp mực tiêu chuẩn |
Màu: 11.000 trang |
|
Đen: 11.000 trang |
|
Nguồn điện |
220-240VAC, 50-60Hz |
Độ ồn vận hành |
Chế độ vận hành: Màu : 7.45B, 7.15dB(A), trắng/ đen: 7.25B, 4.69dB(A). (Main unit only) chế độ chờ: 4.99B, 4.69dB(A) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa: 1,390W hoặc nhanh hơn, chế độ ngủ: 20W |
Trung bình: chế độ vận hành: 80W; chế độ in liên tục: 650W, chế độ ngủ dài: 7W hoặc nhanh hơn |
|
Kích thước |
439 x 485 x 379 mm |
Trọng lượng |
25.3 kg |
– Hàng chính hãng Fuji Xerox
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |