Máy in Laser màu đa chức năng Brother MFC-L9630CDN
Máy in Laser màu đa chức năng Brother MFC-L9630CDN
- Brother MFC-L9630CDN là dòng máy in laser màu chuyên nghiệp tích hợp đa chức năng, dễ dàng tùy chỉnh và tự động hóa các quy trình thao tác phức tạp. MFC-L9630CDN là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp với màu sắc rực rỡ, sắc nét trên từng bản in, hiệu suất mạnh mẽ cùng nhiều tùy chọn khổ giấy.
- Tốc độ nhanh nhất: MFC-L9630CDN nâng cao hiệu suất với tốc độ in lên đến 40 ppm, nhanh nhất so với các dòng sản phẩm tương tự.
- In ấn hiệu suất cao: Hộp mực Brother dung tích lớn, in đến 9000 trang trắng đen và 6500 trang màu, tối ưu năng suất và tiết kiệm chi phí.
- Bảo mật tích hợp: Sẵn sàng tích hợp cho nhóm người dùng với hỗ trợ Active Directory và LDAP, kết hợp cùng xác thực thẻ NFC để quản lý quyền truy cập trong doanh nghiệp. Giao thức IPSec giúp mã hóa dữ liệu trên đường truyền và bảo mật thông tin doanh nghiệp.
- Khay nạp giấy lớn: Bổ sung khay giấy 520 tờ giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn và hoàn thành nhiều nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp. Khay đa năng linh hoạt giúp in giấy có độ dày lên đến 230gsm và in bì thư.
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản | |
Các chức năng | Fax, In, Quét, Copy |
Loại máy in | Laser Printer |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 503 x 541 x 586 mm |
Trọng lượng | 30.1 kg |
Tốc độ in | A4: lên đến 40 ppm Letter: lên đến 42 ppm |
Loại giấy | Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper |
Khổ giấy | A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
Sức chứa giấy tối đa | Lên đến 520 tờ (80 gsm) |
In | |
Độ phân giải | Lên đến 600 x 600 dpi. 2,400 dpi class (2400 x 600) quality |
Loại giấy in được hai mặt | Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper |
2 mặt khổ giấy | A4, A4 Short (270mm Paper), Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio |
Xử lý giấy | |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Loại giấy | A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1- Số tờ tối đa | Lên đến 520 tờ (80 gsm) |
Đầu vào giấy - Khay giấy #2 - Loại giấy | A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
Đầu vào giấy - Khay giấy #2- Số tờ tối đa | LT-330CL: lên đến 250 tờ (80 gsm) LT-340CL: lên đến 500 tờ (80 gsm) |
Đầu vào giấy (Đầu vào giấy - Khay đa năng) | Chiều ngang: 76.2 đến 215.9 mm/Chiều dài: 127 đến 355.6 mm Envelop: COM-10, DL, C5, Monarch |
Đầu vào giấy - Khay đa năng - Số tờ tối đa | Lên đến 100 tờ (80 gsm) Envelop: 15 envelopes |
Khay nạp giấy tự động ADF|Sức chứa giấy tối đa | Lên đến 100 tờ |
Đầu ra giấy | Khay giấy ra (mặt sấp): lên đến 250 tờ (80 gsm) Khay giấy ra (mặt ngửa): 1 tờ |
Khổ tài liệu | |
Máy quét khổ tài liệu tối đa 1 | Chiều ngang: lên đến 215.9 mm Chiều dài: lên đến 355.6 mm |
Copy | |
Màu | Có |
Đơn sắc | Có |
Độ rộng bản Copy | A4 (ADF/FB): 204 mm LETTER (ADF/FB): 210 mm |
Nhiều bản sao | Lên đến 999 trang |
Phóng to/Thu nhỏ | 25% đến 400% (khả năng tinh chỉnh 1%) |
Độ phân giải | In: lên đến 600 x 600 dpi |
Khả năng kết nối | USB 2.0 IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) |
Quét | |
Quét màu | Có |
Đơn sắc | Có |
Độ sâu màu đầu vào | 30 bit colour processing |
Độ sâu màu đầu ra | 24 bit colour processing |
Thang màu xám - Đầu vào | 10 bit colour processing |
Thang màu xám - Đầu ra | 8 bit colour processing |
Độ phân giải nội suy | Lên đến 19,200 × 19,200 dpi (nội suy) (chỉ áp dụng cho Windows) |
Độ phân giải quét mặt kính | Lên đến 600 × 600 dpi |
Độ phân giải ADF | Lên đến 600 × 600 dpi |
Độ rộng quét kính máy quét | A4: lên đến 204 mm LETTER: lên đến 210 mm |
Độ rộng quét ADF | A4: lên đến 204 mm LETTER: lên đến 210 mm |
Fax | |
Tính tương thích | ITU-T Super Group 3 |
Tốc độ modem | 33.6 Kbps |
Độ rộng quét (tài liệu 2 mặt) kính máy quét | Letter (ADF/FB): lên đến 208 mm A4 (ADF): lên đến 208 mm A4 (FB): lên đến 204 mm |
Thang màu xám - Đơn sắc | 8 bit |
Độ phân giải (dọc) mịn màu | 203 dpi |
Độ phân giải (dọc) - Đơn sắc - Chế độ tiêu chuẩn | 98 dpi |
Độ phân giải (dọc) - Màu - Chế độ tiêu chuẩn | 196 dpi |
Độ phân giải (dọc) - Đơn sắc - Chế độ tốt | 196 dpi |
Độ phân giải (dọc) - Đơn sắc - Chế độ rất tốt | 392 dpi |
Danh bạ | Có |
Nhóm | Lên đến 20 nhóm |
Đang truyền phát | 350 địa chỉ |
Quay số nhanh | 300 địa chỉ |
Tự động quay số | Tự động gửi lại 3 lần trong 5 phút |
Bộ nhớ truyền | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG) |
Phát hiện hết giấy | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG) |
Fax | |
PC Fax màu/Đơn sắc | Có (Mono) |
Màn hìn&Bộ nhớ | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng màu LCD 7.0 inch |
Dung lượng bộ nhớ | 2GB |
Vận hành | |
Nguồn điện | 220V đến 240V AC 50/60 Hz |
Tiêu chuẩn nguồn điện-in | Khoảng 730W |
Công suất tiêu thụ điện - Sẵn sàng | Khoảng 85 W |
Công suất tiêu thụ điện - Ngủ | Khoảng 16.8 W |
Công suất tiêu thụ điện - Tắt nguồn | Khoảng 0.04 W |
Độ ồn | 56.5 dB (A) |
Nhiệt độ vận hành | 10℃ đến 32℃ |
Các thông số kỹ thuật của PictBridge | |
Giao diện | USB Host (in trực tiếp) |
Mạng | |
Bảo mật mạng không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) *Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
Tiện ích hỗ trợ kết nối mạng không dây WPS | Yes |
Hỗ trợ OS | Windows® Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016, Server 2019 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |