Máy in Laser không dây đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M426FDW
Máy in Laser không dây đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M426FDW
- Máy in Laser đa chức năng: In, Copy, Scan, Fax.
- Công nghệ in: Laser.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Màn hình cảm ứng màu: 3 inch Colour Graphic Display (CGD).
- Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4), 40 trang/ phút (letter). Duplex: 30 trang/ phút (A4), 32 trang/ phút (letter).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.6 giây, 13.2 giây (100 V) (A4, ready), 8 giây (A4, sleep).
- Tốc độ Copy: 38 trang/ phút (A4), 40 trang/ phút (letter). Duplex: 30 trang/ phút (A4), 32 trang/ phút (letter).
- Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi.
- Số lượng Copy tối đa: 99 bản.
- Tốc độ Scan: 26 trang/ phút, 47 trang/ phút (trắng/đen), 21 tramg/ phút, 30 trang/ phút (màu).
- Độ phân giải Scan: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ Fax: 33.6 kbps, 3 giây/ trang.
- Độ phân giải Fax: 300 x 300 dpi.
- Khổ giấy: A4, letter…
- Bộ nhớ: 256 MB.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 100 tờ (tray 1), 250 tờ (tray 2), 550 tờ (optional).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Chu trình hoạt động: 80000 trang/ tháng.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Ethernet 10/100/1000Base-TX.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG, Native Office.
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8, Windows 10, Mac OS…
- Kích thước: 420 x 390 x 323 mm.
- Trọng lượng: 12.86 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Functions |
Print, Copy, Scan, Fax |
|
|
Duplex print options |
Automatic (standard) |
Print technology |
Laser |
Control panel |
7.5 cm (3 inch) touchscreen Colour Graphic Display (CGD) |
Print speed |
Black (normal, A4): Up to 38 ppm; Black (normal, letter): Up to 40 ppm; Black Duplex (A4): Up to 30 ipm; Black Duplex (letter): Up to 32 ipm |
Print resolution |
Black (best): HP FastRes 1200; Black (Fine Lines): Up to 1200 x 1200 dpi |
First page out |
Black (A4, ready): As fast as 5.6 sec; As fast as 13.2 sec (100 V); Black (A4, sleep): As fast as 8.0 sec |
Print resolution technologies |
HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi |
Standard print languages |
HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG, Native Office |
Copy |
|
Copy speed |
Black (normal, A4): Up to 38 cpm; Black (normal, letter): Up to 40 cpm; Black Duplex (A4): Up to 30 cpm; Black Duplex (letter): Up to 32 cpm |
Copy resolution |
Black (text & graphics): 600 x 600 dpi; Colour (text & graphics): 600 x 600 dpi |
First copy out |
Black (A4): As fast as 7.2 sec; Black (A4, sleep): As fast as 9.7 sec |
Max no of copies |
Up to 99 copies |
Copier resize |
25 to 400% |
Scan |
|
Scan type/technology |
Type: Flatbed, ADF; Technology: Contact Image Sensor (CIS) |
Scan speed |
Normal, A4: Up to 26 ppm/47 ipm (b&w), up to 21 ppm/30 ipm (colour) |
Scan resolution |
Enhanced: Up to 1200 x 1200 dpi; Hardware: Up to 1200 x 1200 dpi; Optical: Up to 1200 x 1200 dpi |
Scan size |
ADF: 216 x 355.6 mm, Flatbed: 297 x 216 mm |
Fax |
|
Fax speed |
33.6 kbps; 3 sec per page (letter) |
Fax resolution |
Black (best): Up to 300 x 300 dpi (halftone enabled); Black (standard): 203 x 98 dpi; Black & White (fine): 203 x 196 dpi; Black & White (superfine): 300 x 300 dpi (no halftone); Black Photo Grayscale: 300 x 300 dpi (halftone enabled) |
Connectivity |
|
Standard connectivity |
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Host USB; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; Easy-access USB |
Mobile print capability |
HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps |
Network ready |
Standard (Built-in Gigabit Ethernet) |
Wireless Capability |
Yes, built-in Wi-Fi; Authentication via WEP, WPA/WPA2, WPA Enterprise; encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Network capabilities |
Via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet |
Memory |
Standard/Maximum: 256 MB |
Duty cycle |
Up to 80,000 pages; Recommended monthly page volume: 750 to 4,000 pages |
Processor speed |
1200 MHz |
Paper handling |
|
Input |
100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; Optional: third 550-sheet tray |
Output |
150-sheet output bin |
Media type |
Paper (plain, EcoEFFICIENT, light, heavy, bond, coloured, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels; transparencies |
Fonts and typefaces |
84 scalable TrueType fonts |
Dimensions |
420 x 390 x 323 mm |
Weight |
12.86 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |