Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF449X
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF449X
- Máy in đa chức năng đen trắng 4-trong-1 nhỏ gọn cho doanh nghiệp thông minh.
- MF449x mang lại hiệu quả in ấn cao với màn hình LCD cảm ứng màu 5 dòng dễ sử dụng.
- Ứng dụng để giúp công việc thuận lợi hơn.
- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút.
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4).
- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ.
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).
- Ngôn ngữ In: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Tốc độ copy (A4): Lên tới 38 trang/phút.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian copy bản đầu tiên (FPOT): 6.4 giây (A4).
- Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu), 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu).
- Độ phân giải quét quang học: 600 x 600 dpi (mặt kính), 300 x 300 dpi (khay nạp).
-Tốc độ Fax: Lên tới 33,6 Kbps.
- Độ phân giải khi Fax: Lên tới 400 x 400 dpi.
- Tiêu chuẩn không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Kích thước: 453 x 464 x 392 mm.
- Trọng lượng: 16,2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MF449X |
In | |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian Làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ In | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 - 400% biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi | |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu |
Khổ giấy quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) |
2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải khi Fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức Nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Tính năng fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền ta | Xấp xi 2,6 giây |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) | |
Lượng giấy nạp (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối d 216,0 x 355,6 mm) | |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF/ khay Cassette / khay nạp giấy gắn ngoài | 50 tới 105 g/m² |
60 tới 120 g/m² | |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0' WVGA |
Kích thước | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.350 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500 W |
Chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4 W |
Chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0,9 W |
(USB/Có dây/Không dây) | |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 53 dB |
Công suất âm: 6,7B | |
Chế độ chờ | Áp suất âm: Không nghe được |
Công suất âm: Không nghe được | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tu) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Cartridge mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Cartridge mực (cao) | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng | 80.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |