Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2206N
Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2206N
- Tốc độ copy, in: 22 trang/phút (A4).
- Màn hình cảm ứng LCD 3.5 inch hiển thị tiếng Việt.
- Khổ giấy sử dụng: A3.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB.
- Khả năng phóng thu: 25 - 400%.
- Độ phân giải máy in: 600 x 600 dpi.
- Khay giấy: 250 tờ x 1 khay.
- Khay giấy tay: 80 tờ.
- Copy liên tục: 999 tờ.
- Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (DADF-AY1, 50 tờ).
- Chức năng đảo mặt bản sao tự động (Duplex Unit C1).
- Chức năng in qua mạng nội bộ, in mạng wifi.
- Chức năng scan (màu), scan to folder, scan to email.
- Chức năng in, scan từ thiết bị di động (smartphone, máy tính bảng).
- Chức năng in trực tiếp từ ổ cứng di động (file jpeg, tiff, pdf).
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, RJ45.
- Kích thước: 622 x 589 x 507 mm.
- Trọng lượng: 35.5 kg.
- Mực NPG-59 (khoảng 10.200 trang, độ phủ 6%).
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy | Thiết bị đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ In ấn/Sao chụp | |
A4 | 22 trang/phút |
A3 | 11 trang/phút |
Thời gian khởi động | 13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4.3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | 512 MB |
Kích thước (W x D x H) | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | Khoảng 66000 trang |
In | |
Độ phân giải in ấn | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Giao diện | |
Mạng | Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Copy | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút Màu: 6 trang/phút |
Độ phân giải GỬI | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin GỬI | PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Scan | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét | TIFF/JPEG/PNG/PDF (Compact, Searchable)/PDF (Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Xử lý giấy | |
Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
Khay đa dụng | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) | |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) | |
Khay Cassette 2 | 250 tờ (80 gsm) |
Xử lý giấy | |
Khay Cassette | Định lượng giấy: 64 - 90 gsm Loại giấy: Giấy thường (64 - 90gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu (64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm) |
Khay đa dụng | Trọng lượng:60-128 gsm |
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF - AY1 | |
Loại | Bộ nạp tài liệu tự động |
Kích thước bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL |
Định lượng giấy | Khi quét liên tục: 52 - 105g/m2 Khi quét bản gốc một trang: 37 - 128 g/m2 |
Số lượng bản gốc tối đa | 50 tờ (A4, 80 gsm) |
tốc độ sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi) | 22ipm |
tốc độ quét (A4, trắng đen, 300 dpi) | 23 ipm |
Kích thước (W x D x H) | 565 x 520.5 x 126 mm |
Trọng lượng | Khoảng 7.0 kg |
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |