Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Managed MFP M436dn
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Managed MFP M436dn
- Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in/copy: 23 tờ A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.8 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 15ppm/30ipm A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: TIFF, JPEG, PDF, BMP.
- Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: LCD 4 dòng, 10 phím, 4 nút thiết lập nhanh.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 128 MB.
- Khay nạp giấy: 1 khay x 250 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: Chọn thêm (100 tờ, khổ giấy tối đa A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Tích hợp cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX network.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 hoặc cao hơn, Windows XP, Windows 2008, Windows 2003, Windows Vista®.
- Hộp mực thay thế: HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 7.400 trang) (P/N: CF256A).
- Cụm trống thay thế: HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (khoảng 80,000 trang) (P/N: CF257A).
- Hộp mực dung lượng lớn: HP 56X Black Original LaserJet Toner Cartridge (khoảng 12,300 trang) (P/N: CF256X).
- Trọng lượng: 30 kg.
Đặc tính kỹ thuật
AIO functions | Print, Copy, Scan |
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Black (A4, normal): Up to 23 ppm ; Black (A4, duplex): Up to 12 ipm; Black (A3, normal): Up to 12 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 8.8 sec |
Resolution | Black (best): Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi; Enhanced: 1200 x 1200 dpi |
Scan | |
Speed | Normal (A4): Up to 30 ppm (With ADF Accessory); Duplex (A4): Up to 12 ppm (With ADF Accessory) |
Scannable area | Minimum media size (flatbed): 140 x 130 mm; Maximum media size (flatbed): 297 x 432 mm |
Minimum media size (ADF): Optional 140 x 130 mm; Maximum media size (ADF): Optional ADF: 297 x 432 mm | |
Bit depth/ Grey scale levels | 2/256 Levels |
Copy | |
Speed | Black (A4): Up to 23 cpm |
Copier specifications | 600 x 600 dpi x 2 bit; Originals content settings: Text, Text/Photo, Photo, Map; Reduce/Enlarge scaling: 25% to 400%; Copy quantity settings: 1 to 999; Darkness controls: 11 levels (Light, Normal, Dark); Collation: Yes (Limited); N-up: A3: 2/4/8/16-up; A4: 2/4/8-up; Maximum number of copies: Up to 999 copies; Copy resolution: Platen: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600; Document feeder: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600; Reduce/Enlarge: 25 to 400% |
Media | |
Paper handing | Standard input: 100-sheet multi-purpose tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing Standard output: Up to 250 Sheets Optional input: Optional 250 sheets |
Processor speed | 600 MHz |
Memory | 128 MB |
Connectivity | |
Standard connectivity | 1 High-speed USB 2.0 Device Port |
System | |
Power | Requirements: AC 220 - 240V: 50/60Hz; Normal Operation 550 W; Ready 80 W; Max/Peak 1.1 kWh; Sleep/Power Off 1 W/0.2 W; TEC 0.998 kWh; Consumption: TEC: 0.998 kWh; Typical Electricity Consumption (TEC): 0.998 kWh; Power supply type: Internal (Built-in) power supply |
Weight | 30 kg |
Operating environment | Temperature: 10 to 30°C; Humidity: 20 to 80% RH |
- Bảo hành:12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |