Máy in khổ lớn HP DesignJet T920 36-in ePrinter
Máy in khổ lớn HP DesignJet T920 36-in ePrinter
– Khổ giấy rộng 36 inch
– Kỹ thuật in phun nhiệt
– Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng (21 giây/ trang A1/D), 120 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper).
– Hình ảnh màu: In nhanh: 1.1 phút/ trang trên giấy phủ
– In thường: 3.8 phút/ trang trên giấy phủ; 9.1 phút/ trang trên giấy bóng.
– Tối ưu: 11.4 phút/ trang trên giấy bóng
– Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
– Công nghệ in: In phun nhiệt HP
– Xứ lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động
– Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
– Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
– Bộ nhớ: 32GB
– HP ePrint: Có
– Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge; B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge, B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge, B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge, B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge, C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge, B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge
Đặc tính kỹ thuật
In |
Bản vẽ đường thẳng |
(21 giây/ trang A1/D), 120 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper). |
Độ phân giải (trắng/ đen, màu) |
2400 x 1200 dpi |
|
Công nghệ in |
Kỹ thuật in phun nhiệt |
|
Hộp mực in |
6 màu (Cyan, Gray, Magenta, Magenta, Matte Black, Photo Black, Yellow) |
|
Loại mực in |
Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK) |
|
Ngôn ngữ in |
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF |
|
Kết nối |
Kết nối mạng |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
HP ePrint |
Có |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 8 Professional/Home (32-bit, 64-bit), Windows Server 2012, Windows 7, Ultimate/ Professional/ Home, Premium (32-bit, 64-bit), Windows Vista, Ultimate/ Business/ Home, Premium (32-bit, 64-bit), Windows XP Professional/ Home (32-bit, 64-bit), Windows Server 2008 (32-bit, 64-bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2003 (32-bit, 64-bit), Mac OS X v 10.6, v 10.7, v 10.8 Linux |
|
Bộ nhớ, chuẩn |
1GB |
|
Xứ lý giấy |
Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed; Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity); media bin; automatic cutter |
|
Driver (bao gồm) |
HP-GL/2, HP-RTL drivers cho Windows® (tối ưu hóa cho phần mềm AutoCAD 2000 và cao hơn), HP PCL3 GUI driver cho MAC OS X |
|
Phương tiện |
Dòng |
+/- 0.1% |
Kích thước |
8.3 đến 36 in wide sheets; 11 đến 36 in rolls |
|
Độ dày |
Lên đến 19.7mil |
|
Kích thước |
1399 x 916 x 1110 mm |
|
Trọng lượng |
87 kg |
- Bảo hành: 01 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |