Máy in khổ lớn B0 Canon imagePROGRAF iPF 8300
Máy in khổ lớn B0 Canon imagePROGRAF iPF8300
– Sử dụng hệ thống 12 màu mực Pigment
– Tốc độ in: 3.2 phút/ trang B0+ (44 inch)
– Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
– Khổ giấy in: Tối đa B0+ (44 inch)
– Dung tích hạt hộp mực: 330/700 ml
– Kích thước hạt mực: 4 pl
– Hệ thống vòi phun tiên tiến: 30.720 vòi phun
– Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
– Hiệu quả khi in đồ họa và các bản vẽ thông thường
– RAM chuẩn: 384 MB; HDD 80 GB
– Chân máy (Print Stand ST 43)
Đặc tính kỹ thuật
Đầu in |
PF-05 |
Công nghệ |
Fine (Full-Photolithography Inkjet Nozzle Engineering |
Độ phân giải (tối đa) |
Lên đến 2400 x 1200 dpi |
Loại mực in |
LUCIA EX Ink (Pigment-based) |
Dung lượng mực in |
PFI-304 (330ml): BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B. |
PFI-704 (700ml): BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B. |
|
Màu |
Cyan, Photo Cyan, Magenta, Photo Magenta, Yellow, Black, |
Hệ thống màu mực |
12 màu (Full 330ml Each Color) |
Ổ cứng |
80 GB |
Bộ nhớ |
384 MB |
Phương tiện nạp giấy |
Front-Loading Roll Feed: One Roll, Front Output |
Front-Loading Manual Feed: One Sheet, Front Output |
|
Chiều rộng |
Giấy cắt: 8 inch – 44 inch |
Giấy cuộn: 10 inch – 44 inch |
|
Chiều dài nhỏ nhất |
8 inch (203 mm) |
Chiều dài in lớn nhất |
Nạp giấy bằng tay: 63 inch (1.6 m) |
Nạp giấy cuộn: 59 inch (18 m) |
|
Khổ giấy |
A1/ A0/ B0 |
Kích thước giấy dày |
0.07 mm – 0.8 mm (2.8 mil – 31.4 mil) |
Kích thước lõi giấy |
2 inch hoặc 3 inch (bao gồm nguồn adapter) |
Canh lề in |
Nạp giấy bằng tay (Top/ Front) |
Leading and Left/Right Edges: 0.20 inch (5mm). Trailing Edge: 0.90 inch (23mm) |
|
Giấy cuộn: All Sides: 0.20 inch (5 mm) hoặc 0 inch và không đường viền |
|
Ngôn ngữ in |
GARO (Canon Proprietary) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 2000 (32 bit), XP (32/64 bit), Server 2003 (32/64 bit), Server 2008 (32/64 bit), Windows Vista (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit); Macintosh OS X 10.3.9 - 10.6 (32 bit), OS X 10.5 -10.6 (64 bit) |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 tốc độ cao; 10/100/1000 Base-T/TX |
Độ ồn vận hành |
50 dB hoặc ít hơn |
Nguồn điện |
100-240VAC (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa: 190W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ (100-240V): 5W hoặc ít hơn |
|
Chế độ tắt nguồn điện: 1W hoặc ít hơn |
|
Chứng chỉ |
UL, FCC Class B, ENERGY STAR® |
Kích thước |
1.893 x 975 x 1.144 mm |
Trọng lượng |
143 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |