Máy in khổ lớn A1 Canon imagePROGRAF iPF605
Máy in khổ lớn A1 Canon imagePROGRAF iPF605
– Sử dụng hệ thống 5 màu mực Pigment và Dye
– Tốc độ in: 28 giây/ trang A1+
– Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
– Khổ giấy in: Tối đa A1+ (24 inch) tốt nhất dùng in bản vẽ
– Dung tích hạt hộp mực: 130 ml
– Kích thước hạt mực: 4 pl
– Hệ thống vòi phun tiên tiến: 15.360 vòi phun
– Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
– RAM chuẩn: 256 MB
– Chân máy (Print stand ST 25)
Đặc tính kỹ thuật
Đầu in |
PF-03 |
|
Công nghệ |
FINE (Kỹ thuật kim phun mực in ảnh litô) |
|
Độ phân giải bản in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
|
Độ chính xác nét |
±0,1 % hoặc thấp hơn |
|
Trọng lượng dòng tối thiểu |
0,02mm |
|
Số lượng kim phun |
Màu đen mờ |
5.120 kim phun |
Các màu khác |
2.560 kim phun/ màu |
|
Kích thướt giọt mực |
4 picôlít |
|
Độ phân giải kim phun (độ phân giải đầu in) |
1200dpi x 2 dòng |
|
Vết đầu in |
1,07 in. |
|
Loại mực |
Màu nhuộm |
Màu lục lam (C), đỏ tươi (M), vàng (Y), đen (K) |
Sắc |
Mực đen mờ (MBK) |
|
Model |
PFI-102 |
|
Dung lượng mực |
130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm: 90ml) |
|
Số lượng màu |
5 |
|
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (ống mực riêng biệt) |
|
Hệ thống khôi phục kim phun |
Dò tìm kim phun không bắt lửa và bù nhiệt |
|
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị điều khiển L-COA |
|
Bộ nhớ máy in |
256MB |
|
Khay lên giấy |
Lên giấy bằng tay từ phía trên, lên giấy bằng tay từ phía trước, lên giấy cuộn ở phía trên |
|
Lên giấy cuốn, lên giấy bằng tay |
203mm - 610mm |
|
Giấy cắt |
Lên giấy bằng tay từ phía trên |
ISO - A4, A3, A3+, A2, A1, B4, B3, B2, DIN - C4, C3, C2, JIS - B4, B3, B2, ANSI - Letter (8.5 x 11'), Legal (8.5 x 14'), 11 x 17', 13 x 19', 17 x 22', 22 x 34', ARCH - 9 x 12', 12 x 18', 18 x 24', 24 x 36', Giấy ảnh - 20 x 24', 18 x 22', 14 x 17', 12 x 16', 10 x 12', 10 x 15', 16 x 20' (cỡ giấy ảnh Mỹ), Poster - 20 x 30', 300 x 900mm, các loại giấy khác - 13 x 22', 17 x 24' |
Lên giấy bằng tay từ phía trước |
ISO - A2, A1, B2, DIN - C2, JIS - B2, ANSI - 17 x 22', 22 x 34', ARCH - 18 x 24', 24 x 36', Photo - 20 x 24', 18 x 22', Poster - 20 x 30', Các loại giấy khác- 13 x 22' |
|
Lên giấy cuốn |
Tất cả các cạnh |
3mm hoặc 0mm với bản in không viền |
Lên giấy bằng tay |
Trái, phải, trên |
3mm, lề dưới: 23mm (lên từ phía trước) hoặc 3mm (lên giấy từ phía trên) |
Dao cắt giấy |
Cắt giấy tự động theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị riêng biệt |
|
Giấy cuộn |
0,07 – 0,8mm |
|
Lên giấy bằng tay từ phía trên |
0,07 – 0,8mm |
|
Lên giấy bằng tay từ phía trước |
0,5 – 1,5mm |
|
Kích thước lõi giấy |
Kích thước bên trong của lõi giấy: 2' / 3' |
|
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy |
150mm |
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Trình điều khiển HDI dành cho AutoCAD / AutoCAD, |
|
LT 2000 - 2008, Thiết bị mở rộng trình điều khiển máy in (dàn trang tự động, các chức năng kết nối imageRUNNER) |
||
Tiện ích |
Công cụ cấu hình giấy |
|
Ứng dụng |
Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, tiện ích cài đặt GARO, Poster Artist (tùy chọn) |
|
Trạng thái thiết bị |
Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị điều khiển từ xa |
|
Ngôn ngữ máy in |
GARO (tiện ích độc đáo của Canon), HP-GL/2, HP RTL |
|
Hệ điều hành |
Windows 2000, XP, Windows Vista, Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC or Intel) |
|
Giao tiếp tích hợp cổng |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX |
|
Tùy chọn |
IEEE1394 (FireWire) |
|
Độ ồn khi vận hành |
52dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Nguồn cấp điện |
AC 220 - 240V (50 - 60Hz) |
|
Tối đa khi vận hành |
100W hoặc thấp hơn |
|
Các chứng chỉ |
UL, FCC Class B, CPS, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive |
|
Kích thước (W x D x H) |
997 x 870 x 989 mm (khi có đế máy in) |
|
Trọng lượng (khi có chân) |
Xấp xỉ 60 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |