Máy in ảnh không dây khổ A3 Canon Pro-300
Máy in ảnh không dây khổ A3 Canon Pro-300
- Máy in ảnh chuyên nghiệp khổ A3 với 10 màu mực, dành cho nhiếp ảnh gia.
- Máy in 10 màu mực LUCIA PRO đem lại chất lượng tuyệt hảo chưa từng có.
- Mực Matte Black và Photo Black đem lại các sắc màu đen khác nhau khi in ảnh trên giấy Matte, Fine Arts hoặc giấy ảnh bóng.
- Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
- Kết nối WI-FI, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, kết nối Trực tiếp không dây.
- Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, người dùng có thể tận hưởng khả năng tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất giấy in khác.
- Tốc độ in (4 x 6'): 1 phút 45 giây (tràn viền).
- Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15.
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.
- Kết nối mạng không dây: IEEE802.11n/g/b/a (2.4 GHz/5 GHz).
- Màn hình hiển thị: LCD màu 3 inch.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60 Hz.
- Kích thước: 639 x 379 x 200 mm.
- Trọng lượng: 14.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Pro-300 |
IN | |
Đầu phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Tốc độ in | Ảnh 11 x 14' in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101): Xấp xỉ 4 phút 15 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10' in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 2 phút 30 giây | |
Ảnh 4 x 6', tràn viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 1 phút 45 giây | |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
In tràn viền:Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm In có viền:Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10', 12 x 12', Vuông (5 x 5'), 3.5 x 5', 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12', 210 x 594 mm |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm | |
Giấy vào | Giấy thường: LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101): 4 x 6' = 20; A3/A4 = 10, 10 x 12'/A3+ = 1 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6'/Vuông (5 x 5') = 20, A3/A4 = 10, A3+ = 1 | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101): A4/A3 = 10, A3+ = 1 | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201): 4 x 6' = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 | |
Matte Photo Paper (MP-101): 4 x 6' = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208): A4/A3=10, 4 x 6' = 20 | |
Hagaki: 20 | |
Lightweight Photo Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 | |
Japanese Paper Washi: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 | |
Canvas: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 | |
Red Label Superior, 80 g/m²: A4 = 100 | |
Canon Oce Office Colour Paper, 80 g/m²: A4 = 80 | |
Heavyweight Fine Art Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 | |
Inkjet Greeting Card: LTR/A4/7 x 10' = 1 | |
Cardstock: LTR/A4/12 x 12' = 1 | |
Định lượng giấy | Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² | |
Loại giấy | Giấy thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-101) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Hagaki | |
Lightweight Photo Paper | |
Japanese Paper Washi | |
Canvas | |
Red Label Superior 80 g/m² | |
Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² | |
Heavyweight Fine Art Paper | |
Inkjet Greeting Card | |
Cardstock | |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) | |
OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 | |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây): Khả dụng | |
Có dây: IEEE 802.3 10base-T / IEEE 802.3u 100base-TX | |
Không dây: IEEE802.11n/g/b/a (2.4 GHz/5 GHz) | |
KẾT NỐI MẠNG | |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
An ninh mạng | WEP 64/128 bit) |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In từ thiết bị di động | AirPrint: Khả dụng |
Windows 10 Mobile: Khả dụng | |
Mopria: Khả dụng | |
Canon Print Service (Android): Khả dụng | |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng | |
Easy-Photo Print Editor: Khả dụng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android): Khả dụng | |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Kích thước | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,4 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 2,4 W | |
Khi in Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 16 W | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 3 phút 34 giây | |
Nguồn điện chuẩn | 100-240VAC, 50/60 Hz |
Cartridge mực | PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer) |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
In nhãn đĩa |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |