Máy in ảnh Canon SELPHY CP910
Máy in ảnh Canon SELPHY CP910
- Cho phép người dùng in ảnh qua kết nối không dây với thiết bị di động. cho phép bạn lựa chọn giữa các bản in bóng hoặc hai loại hoa văn có sẵn trên máy để tạo hiệu ứng hình ảnh nhã nhặn hơn.
- Phương pháp in: Công nghệ in nhuộm nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ).
- Màn hình màu LCD: TFT loại 2.7 inch.
- Độ phân giải: 300 x 300dpi.
- Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette.
- Có thể sử dụng pin.
- Hỗ trợ kết nối Wifi.
- Hỗ trợ kết nối: USB tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối giao tiếp: 2 khe cắm (thẻ SD và CF/ Microdrive).
- Hỗ trợ thẻ nhớ: SD, SDHC, SDXC, miniSD, miniSDHC, microSDXC, microSD.
- Kích thước: 178 x 127 x 60,5mm.
- Trọng lượng: 810g.
- Có 2 màu để lựa chọn: Đen và trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Phương pháp in |
Hệ thống in nhuộm nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) |
|
Độ phân giải |
300 x 300dpi |
|
Tông màu |
256 tông cho mỗi màu |
|
Mực in |
Giấy in đặc chủng |
|
Giấy in cỡ bưu thiếp (có phần in địa chỉ ở mặt trái) KP-361P |
||
Giấy in cỡ bưu thiếp KP-721N, KP-108IN, RP-108, RP-1080V |
||
Giấy in cỡ L KL-36IP |
||
Giấy in cỡ thẻ KC-36IP |
||
Giấy in nhãn cỡ thẻ đủ kích thước KC-18IF |
||
Giấy in nhãn cỡ thẻ 8 nhãn KC-18IL |
||
Giấy in nhãn cỡ thẻ hình vuông KC-18IS |
||
Hệ thống nạp giấy |
Tự động nạp giấy từ khay cassette |
|
Hệ thống nhả giấy |
Tự động ra giấy phía trên khay giấy cassette |
|
Khổ bản in |
Ảnh cỡ bưu thiếp, không viền: |
100,0 x 148,0mm |
Ảnh cỡ bưu thiếp, có viền: |
91,3 x 121,7mm |
|
Ảnh cỡ L, không viền: |
89,0 x 119,0 mm |
|
Ảnh cỡ L, có viền: |
79,1 x 105,1 mm |
|
Ảnh cỡ thẻ, không viền (bao gồm cả nhãn kích thước đủ): |
54,0 x 86,0mm |
|
Ảnh cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn kích thước đủ): |
49,9 x 66,6mm |
|
Ảnh cỡ thẻ, loại 8 nhãn (từng nhãn riêng biệt): |
22,0 x 17,3mm |
|
Ảnh cỡ thẻ, nhãn vuông: |
50 x 50mm |
|
Chế độ in |
In dễ dàng (chọn từng ảnh riêng lẻ và số lượng in để in nhóm) |
|
In tất cả ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in để in nhóm) |
||
In ảnh định dạng DPOF |
||
In ảnh chứng minh |
||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
In hoàn thiện |
|
Ngày chụp |
||
Chỉnh sửa mắt đỏ |
||
In có viền, in không viền |
||
In dàn trang (1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh, in ảnh index, in ảnh sắp xếp) |
||
In ảnh tông da mịn |
||
Tối ưu hóa hình ảnh |
||
Điều chỉnh độ sáng (bằng tay) |
||
Chế độ My Colours (tắt chế độ, màu sắc rực rỡ, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng) |
||
Định dạng ngày |
||
Chế độ tiết kiệm điện (bật/tắt) |
||
Cài đặt mạng LAN không dây |
Cài đặt kết nối mạng |
|
Phương pháp kết nối |
||
Kết nối Wi-Fi |
||
Cài đặt xác nhận |
||
Các cài đặt khác |
||
Thiết lập lại các cài đặt |
||
Kết nối giao diện |
||
Khe cắm thẻ |
1 khe |
|
Có thể xem lại ảnh trên màn hình máy in |
||
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Khi không có thiết bị điều hợp |
Thẻ SD / SDHC / SDXC |
Khi có thiết bị điều hợp: |
Thẻ miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC |
|
Ổ USD Flash |
Có hỗ trợ |
|
Cắm trực tiếp vào máy tính |
USB tốc độ cao |
|
Thiết bị kết nối Mini-B |
||
Kết nối trực tiếp với máy ảnh (thông qua PictBridge) |
USB tốc độ cao (thiết bị kết nối loại A) |
|
Kết nối mạng LAN có dây/ không dây (chuẩn DPS tương thích IP) |
||
Kết nối không dây |
Mạng LAN không dây LAN (IEEE802.11b/g compliant) |
|
Kết nối hạ tầng |
||
Máy in hoạt động như một nguồn phát Wifi đã được đơn giản hóa |
||
Màn hình LCD |
Màn hình màu TFT cỡ 2,7 inch (có bộ phận nghiêng có thể điều chỉnh) |
|
Môi trường vận hành |
5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80%RH |
|
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn CA-CP200B |
|
Thiết bị sạc CG-CP200 |
||
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng) |
||
Tiêu thu điện |
60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ chờ) |
|
Kích thước |
178 x 127 x 60,5mm |
|
Trọng lượng |
810g |
Lưu ý: Giá chưa bao gồm mực và giấy.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |