Máy đo cáp quang Myway OTDR MW6418
Máy đo cáp quang Myway OTDR MW6418
– Máy đo cáp quang OTDR MW6418 là một dụng cụ đo đa năng được thiết kế sử dụng đo kiểm mạng cáp quang FTTx.
– Nó là phiên bản nâng cấp của máy AV6413 và AV6416. Nó được sử dụng đo lường các đặc tính vật lý của sợi quang như độ dài, suy hao truyền tải, và suy hao điểm kết nối, nó cũng có thể xác định vị trí các lỗi của sợi quang.
– Máy đo OTDR MW6418 được sử dụng phổ biến trong các nhà máy sản xuất cáp quang và các đơn vị thi công xây lắp mạng cáp quang, Nhà quản lý khai thác, bảo dưỡng mạng cáp quang.
Tính năng
– Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ thuận tiện khi di chuyển và cầm tay vận hành
– Dải đo cao lên tới 45 dB
– Khoảng cách phân dải cao 0.05 mét
– Số điểm lấy mẫu 128K
– Tự động đo nhanh chỉ bằng 1 phím
– Đo kiểm với 4 bước sóng trong 1 đơn vị
– Tự động kiểm tra thông báo ánh sáng
– Chức năng điều khiển qua cổng mạng
– Giao diện 2 cổng USB, in và kết nối tải kết quả tới máy tính bằng phần mềm
– Hỗ trợ định dạng file GR196
– Nguồn Pin Lithium với dung lượng cao, thời gian hoạt động trên 8 giờ
– Cổng phát tín hiệu ánh sáng màu đó 650nm
– Cổng thu công suất quang
– Đầu nối chuẩn FC/FC hoặc có thể thay đổi FC/SC, FC/ST
– Chức năng nâng cấp phần mềm trực tuyến
Đặc tính kỹ thuật
Module |
2101 |
2102 |
2103 |
4101 |
Other |
Bước sóng hoạt động |
1310/1550nm |
1310/1550nm |
1310/1550nm |
1310/490/1550/1625nm |
Option OTDR Modules
|
Dải do |
42/40dB |
40/38dB |
37/35dB |
35/32/34/34dB |
|
Sự kiện vùng chết |
2/2 |
1/1 |
1/1 |
1/1/1 |
|
Độ suy giảm vùng chết |
10/10 |
10/10 |
10/10 |
10/10/10 |
|
Loại sợi |
Single Mode (đơn mode) |
||||
Khoảng cách đo |
± (0.75m + Điểm lấy mẫu + 0,003% x khoảng cách đo) |
||||
Số điểm lấy mẫu |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 4, 8, 16m |
||||
Khoảng cách đo |
Single mode: 0.4, 0.8, 1.6, 3.2, 6.4, 16, 32, 64, 128, 256, 512KM |
||||
Multi Mode: 0.4, 0.8, 1.6, 3.2, 6.4, 16, 32KM |
|||||
Độ rộng xung |
Single Mode: 5, 10, 30, 80, 160, 320, 640, 1280, 5120, 10240, 20480ns |
||||
5, 10, 30, 80, 160, 320, 640, 1280 (Multi Mode of 850nm) |
|||||
Ngưỡng suy hao |
0.01 dB |
||||
Số điểm lấy mẫu |
128K |
||||
Đường kẻ ô |
0.05dB/ dB |
||||
Bộ nhớ máy lưu trữ |
≥ 800 kết quả đo, ≥ 65500 kết quả (2 GB thẻ nhớ SD trong máy) |
||||
Cài đặt chỉ số phản xạ (IOR) |
10000 ÷ 200000 (các bước 0.00001) |
||||
Đơn vị khoảng cách đo |
Km, m, Kft, ft |
||||
Hiển thị |
Màn hình cảm ứng 640 x 480, 6.5 inch |
||||
Cổng kết nối |
USB, USB mini, Ethernet, Earphone, SD |
||||
Cổng nối quang |
Chuẩn FC/ PC hoặc có thể lựa chọn ST/PC, SC/PC |
||||
Cổng phát VFL |
650nm ± 10nm, 2mW (chuẩn), CW/1Hz (Lựa chọn 2) |
||||
Cổng thu công suất quang |
Dải bước sóng đo: 1270nm đến 1700nm |
||||
Dải đo: -60 ÷ +3dBm. Đo chính xác: 5% (-10dBm, CW) (lựa chọn 3) |
|||||
Nguồn điện |
Nguồn DC: 19V ± 2V (2A) |
||||
Nguồn AC: 100 ~ 240VAC – 1.5A (50/60 Hz) |
|||||
Pin nạp Lithium 4400mAh, hoạt động trên 8 giờ nếu để độ màn hình sáng thấp |
|||||
Kích thước |
295 x 186 x 75 mm |
||||
Trọng lượng |
2.5 kg |
– Hãng sản xuất: Myway Electronics
– Bảo hành: 2 năm
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |