Máy chiếu siêu gần VIVITEK D755WTIR
Máy chiếu siêu gần VIVITEK D755WTIR
-Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800).
-Độ tương phản: 10,000 : 1
-Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz.
-Tuổi thọ bóng đèn: 5,000/ 10,000 Hours (Boost / Std. Mode).
-Khoảng cách chiếu: 0.63 to 4m (41 inch to 328 inch).
-Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
-Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc).
-Loa: 10W x 2.
-Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI/MHL, S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, RS-232, trình chiếu trực tiếp từ USB các file (MS Office, Nhạc, Video…).
-Tùy chọn trình chiếu không dây thông qua Novoconec.
-Tương tác thông minh cùng lúc 4 bút hồng ngoại, tương tác bằng tay cùng lúc 10 học sinh. (Không cần bảng tương tác).
-Nguồn điện cung cấp: 100-240VAC.
-Kích thước: 287.7 x 374.5 x 122.6mm.
-Trọng lượng: 5 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Native Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Brightness | 3300 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 10000:1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Lamp Life and Type | 5,000 / 10,000 Hours (Normal/Eco Mode), 230W / 200W |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.65' DMD |
Throw Ratio | 0.35:1 |
Image Size (Diagonal) | 80'`~ 100' |
Projection Distance | 605mm~ 755mm |
Projection Lens | F=2.5, f=5.1MM |
Zoom Ratio | FIXED |
Lens Shift ( Based on Full Image Height) | Limited Lens Shift, Spec 120% ± 1.7% |
Offset (Based on Full Image Height) | 120% |
Keystone Correction | Vertical +/- 40° |
Speakers | 10W x 2 |
Video Compatibility | SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / , HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz),, PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub) (2), HDMI (HDMI/MHL x1, HDMI x1), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, RS-232, USB A (for 5V/1.5A power only), USB miniB (for Interactivity), USB B (Service), Microphone (Mini-Jack), Interactive Function (Yes, IR Pen, Finger touch) |
Noise Level | 33dB/29dB (Normal /Eco. Mode) |
Power | Supply: 100-240VAC, 50/60Hz Consumption: 290W (Normal Mode), 250W (Eco. Mode), |
Dimensions (W x D x H) | 287.7 x 374.5 x 122.6mm (not including height of mirror) |
Weight | 5 kg |
-Sản xuất tại Đài Loan.
-Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |