Máy chiếu PANASONIC PT-TW381R
Máy chiếu PANASONIC PT-TW381R
- Máy chiếu ngắn tương tác công nghệ 3LCD.
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB, Mini USB.
- Chức năng tương tác: Có sẵn, mượt và nhanh tự động cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu (2 bút).
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm.
- Trọng lượng: 3.9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-TW381R |
Projector type | LCD projector |
LCD panel | Panel size: 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
Display method: Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |
Drive method: Active matrix method | |
Number of pixels: 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 | |
Light source | 230 W x 1 lamp |
Light output | 3,300 lm |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter replacement cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1280 x 800 pixels |
Contrast ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size (diagonal) | 1.27–2.54 m (50–100 in), 16:10 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Lens | Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1 (Projection distance: 0.80 m [2.62 ft] for 80-inch image) |
Keystone correction range | Vertical: ±15 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±15 ° (Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Terminals | HDMI 1 IN/HDMI 2 IN: HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 IN: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] | |
COMPUTER 2 IN/1 OUT: D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) | |
VIDEO IN: Pin jack x 1 | |
AUDIO IN 1: M3 (L,R) x 1 | |
AUDIO IN 2: Pin jack x 2 (L,R) | |
AUDIO OUT: M3 (L,R) x 1 (Variable) | |
LAN: RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2) compatible | |
SERIAL IN: D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) | |
USB: USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series]/Power supply [DC 5 V/2 A]) | |
Mini USB: x 1 (Mini-USB connector for interactive function) | |
Power supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power consumption | 300 W |
Cabinet materials | Molded plastic |
Built-in speaker | 10W monaural |
Operation noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 134.1 x 329 mm |
Weight | Approx. 3.9 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |