Máy chiếu PANASONIC PT-EW730ZE
Máy chiếu PANASONIC PT-EW730ZE
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 7000 Lumens.
- Độ phân giải: 1280x800 pixels.
- Độ tương phản: 5000:1.
- Bóng đèn UHM 400W, tuổi thọ 4500 giờ.
- Kích thước chiếu: 1.02-10.16 m (40 inch - 400 inch).
- Cổng kết nối: DVI-D, HDMI, VGA, VGA out, S-Video, Audio, Serial, LAN for Digital Link và control.
- Ống kính chọn thêm: ET-ELW20, ET-ELT20, ET-ELT-21, ET-ELW21.
- Chức năng Daylight View cho hình ảnh trong sáng trong điều kiện phòng sáng.
- Chức năng DICOM hỗ trợ quan sát hình ảnh X-Quang.
- Chức năng Lens Shift dễ dàng điều chỉnh vị trí hình ảnh trình chiếu qua Remote.
- Dễ dàng thay bóng đèn và bộ lọc không khí.
- Chức năng P-in-P cho phép chiếu hình ảnh từ 2 nguồn lên một màn hình cùng một lúc.
- Chức năng Digital Link cho phép trình chiếu qua một sợi Cable mạng khoảng cách lên đến 100 mét.
- Công suất tiêu thụ: 575 W.
- Kích thước máy chiếu: 530 x 177 x 445 mm.
- Trọng lượng: 10.6kg
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-EW730ZE |
Brightness | 7,000 lumens (LAMP POWER: AUTO/NORMAL, Dynamic mode, Standard lens) |
Resolution | 1,280 x 800 pixels |
Power Supply | 100-240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption | 575 W (0.3 W with STANDBY MODE set to ECO, 10 W with STANDBY MODE set to NORMAL, 37 W with in STANDBY MODE of Audio Setting set to on.) |
Optical System | Dichroic mirror separation/prism synthesis system |
LCD Panel Panel Size | 19.0 mm (0.75 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) |
LCD Panel Display Method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
LCD Panel Pixels | 1,024,000 (1,280 x 800) x 3, total of 3,072,000 pixels |
LCD Panel Pixel Configuration | Stripe |
Lens | Powered zoom/focus lens (1.7-2.8:1), F 1.7-2.3, f 26.9-45.4 mm Optional powered zoom/focus lenses and fixed-focus lens |
Lamp | 400W UHM lamp |
Screen Size | 1.02 - 10.16 m (40 - 400 inches), 16:10 aspect ratio (1.52 - 10.16 m (60 - 400 inches) with the ET-ELW22 (16:10 aspect ratio)) |
Center-to-Corner Uniformity | 90% |
Contrast | 5,000:1 (full on/full off, LAMP POWER: AUTO, Iris on, Dynamic mode |
Optical Axis Shift | Vertical: ±60% (±50% with the ET-ELW22.) (powered), Horizontal: ±10% (powered); NOTE: Optical axis shift function cannot be operated when used with the ET-ELW21. |
Keystone Correction Range | Vertical: ±40° (with vertical correction only) Horizontal: ±30° (with horizontal correction only) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Built-in Speaker Size | 3.7 cm (1-15/32 inches) (round) x 1 |
Built-in Speaker Output Power | 10 W (monaural) |
Power Cord Length | 3.0 m (9 ft 10 in) |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 530 x 177 x 445 mm (20-7/8 x 6-31/32 x 17-17/32 inches) (with supplied lens) |
Weight | Approx. 10.6 kg (23.4 lbs) (with supplied lens) |
Operation Noise | 37 dB (LAMP POWER: NORMAL), 31 dB (LAMP POWER: ECO 1), 29 dB (LAMP POWER: ECO 2) |
Operating Temperature | 0℃ - 45℃ (32℉ - 113℉) |
Operating Humidity | 10% - 80% (no condensation) |
Technology | LCD Projector |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |