Máy chiếu Laser PANASONIC PT-RQ22K
Máy chiếu Laser PANASONIC PT-RQ22K
- Máy chiếu Laser công nghệ 3chip DLP.
- Công nghệ chiếu sáng: Laser Diodes.
- Độ sáng: 20.000 Lumens.
- Độ phân giải: 4K (5120 x 3200) pixels.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (Normal Mode).
- Kích thước chiếu: 1.78 - 25.4 m (70 - 1000 inches).
- Tỷ lệ: 16:10.
- Chỉnh hình: Dọc ±40°; Ngang ±15°.
- Cổng kết nối: SDI In x 4, Serial in, Serial out, LAN for Digital Link/ control, Multi Projector Sync IN x 1, Multi Projector Sync OUT x 1, USB (A).
- Ống kính chọn thêm: ET-D75LE6, ET-D75LE8, ET-D75LE10, ET-D75LE20; ET-D75LE30; ET-D75LE40; ET-D75LE50; ET-D75LE95.
- Hệ thống đèn laser kép (Dual Drive Laser) cho phép hoạt động liên tục 24/7.
- Hỗ trợ Digital Link trình chiếu thông qua cable mạng khoảng cách lên tới 100m.
- Tính năng ''Multi-Unit Brightness Control'' điều chỉnh sự giao động ánh sáng xảy ra quá giờ trong máy chiếu.
- Tính năng trình chiếu ''Edge Blending''.
- Tính năng ''Detail Clarity Processor 5'' đem lại độ trong suốt tự nhiên đến từng chi tiết.
- Tính năng ''Daylight View 3'' hỗ trợ cho điều kiện phòng sáng, tự động điều chỉnh độ sáng.
- Trọng lượng: 54kg (không bao gồm ống kính).
- Kích thước: 598 × 270 × 725 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-RQ22K |
Power supply | AC 200V-240V, 8.5A, 50/60Hz |
Power consumption |
1,650 W (1,690 VA [AC200V]) (0.3 W with Standby Mode set to Eco, 4W with Standby Mode set to Normal) 1140W (Normal Mode), 1,380 W (Eco Mode) Operating Temperature: 25 °C (77 °F), Altitude: 700m (2,297ft), IEC627087: 2008 Broadcast contents, Picture mode: Standard, Dynamic contrast |
BTU value | Max 5,364 BTU |
DLP chip |
Panel size: 22.9 mm (0.9 inches) diagonal (16:10 aspect ratio) Display method: DLP chip × 3, DLP projection system Pixels: + 4,096,000 (2560 ×1600) ×3, total of 12,288,000 pixels + 49,152,000 (12,288,000 x 4) pixels when Quad Pixel Drive set to ON |
Refresh rate | 240 Hz |
Lens | Optional (no lens included with this model) |
Light source | Laser Diode |
Time until light output declines to 50% | 20,000 hours (NORMAL) / 24,000 hours (ECO) |
Screen size (diagonal) |
1.78–25.4 m (70–1,000 in) with 16:10 aspect ratio 1.78–15.24 m (70–600 in) with the ET-D75LE8/ET-D3LET80, 16:10 aspect ratio 3.05–15.24 m (120–600 in) with the ET-D75LE95, 16:10 aspect ratio |
Brightness | 21,000 lm (Center)/20,000 lm |
Center-to-corner uniformity | 90% |
Contrast | 20.000:1 (Full On/Full Off, Dynamic Contrast Mode: 3) |
Resolution | 5120 ×3200 pixels when Quad Pixel Drive set to ON |
Dimensions (W × H × D) | 598 × 270 × 725 mm |
Weight | 54.0 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |