Máy chiếu INFOCUS IN2124
Máy chiếu INFOCUS IN2124
- Máy chiếu HDMI.
- Kết nối mạng. Điều khiển và quản lý máy chiếu qua mạng.
- Công nghệ Texas Instruments DLP® 0.55 (450 type) DDP2431+DDR11DLP® with Brilliant Color.
- Cường độ chiếu sáng: 3200 lumens
- Độ phân giải: XGA (1024x768).
- Độ tương phản: 4000:1
- Ngõ vào HDMI 1.4
- Kỹ thuật 3D với tốc độ khung (Frame) lên đến 120Hz.
- Kích thước: 284x235x70mm
- Trọng lượng: 2.17 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display Specifications |
|
Aspect Ratio (Native) |
4:3 |
Aspect Ratio (Supported) |
4:3, 5:4, 16:9, 16:10 |
Resolution (Native) |
XGA (1024 x 768) |
Resolution (Max) |
WUXGA (1920 x 1200) |
Contrast Ratio |
4000:1 |
3D Capable |
Yes. Supports PC-based 3D content configured at 720p running at 120Hz signal. DLP Link 3D glasses required. |
Closed Captioning |
Yes |
Color Wheel |
6-segment, 2x speed |
Computer Compatibility |
PC, Mac |
Display Technology |
DLP |
DMS |
Yes |
Number of Colors |
1.07 billion |
Projection Presets |
Presentation, Video, Bright, Whiteboard, Blackboard, Beige Wall, User |
Projector Placement |
Front, Ceiling, Rear |
Video Compatibility |
SDTV (NTSC, PAL, SECAM, 480i, 576i), ED/HDTV (480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p) |
Audio |
|
Speakers |
2W (1 x 2W) |
Connectivity (Input/Output) |
|
Connections |
VGA x 2, HDMI 1.4, S-Video, Composite, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, RJ45/LAN, USB Mini-B (for control & firmware), Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor Output |
Composite (RCA) |
1 |
HDMI |
1 |
Monitor Output |
VGA |
Networking |
Wired |
Networking Features |
Control over IP, Status, Embedded Web Page |
RS232 |
1 |
S-Video |
1 |
Stereo 3.5mm Mini Jack Input |
1 |
Stereo 3.5mm Mini Jack Output |
1 |
USB Mini-B |
1 |
VGA |
2 |
Lamp Specifications |
|
Brightness (Eco) |
2500 lumens |
Brightness (High) |
3200 lumens |
Lamp Hours (Eco) |
5000 |
Lamp Hours (High) |
3500 |
Lamp Wattage (High) |
230 |
Lens / Optical Specifications |
|
Digital Keystone Correction (Vert.) |
± 40° |
Focus Type |
Manual |
H-Sync Max (kHz) |
100 |
H-Sync Min (kHz) |
31 |
Image Offset |
15% |
Lens Type |
Standard |
Lens Zoom Type |
Manual |
Lens Zoom Ratio |
1.1:1 |
Maximum Image Size (width, cm) |
762 |
Maximum Image Size (width, inches) |
303 |
Minimum Image Size (width, cm) |
101 |
Minimum Image Size (width, inches) |
40 |
Projection Distance (max, feet) |
39 |
Projection Distance (max, meters) |
11.9 |
Projection Distance (min, feet) |
4.9 |
Projection Distance (min, meters) |
1.5 |
Throw Ratio |
1.97 ~ 2.17 |
V-Sync Max (kHz) |
120 |
V-Sync Min (kHz) |
50 |
Other |
|
Where Available |
Worldwide |
Approvals |
UL and c-UL (US/Canada), FCC (US/Canada), CE (Europe) |
Menu Languages |
English, French, German, Italian, Korean, Norwegian, Turkish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, Dutch, Polish, Danish, Finnish |
Physical Attributes |
|
Product Dimensions (W x D x H) (mm) |
284 x 235 x 70 |
Product Weight (kg) |
2.17 |
– Hàng chính hãng INFOCUS của Mỹ.
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 02 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |