MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
- Máy chiếu gần đa phương tiện công nghệ 3LCD
- Độ sáng: 2700 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 230W-8000H
- Kích thước chiếu: 50” – 100”, 80 inches ở khoảng cách 80 cm.
- Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45,
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB cả âm thanh và hình ảnh AVI
- Chế độ bảng màu
- Đổi logo khởi động, hỗ trợ kết nối tới 6 máy chiếu khác
- Trình chiếu qua cable USB
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off
- Loa: 10W
- Kích thước: 335 x 134 x 329 mm
- Trọng lượng: 4.0 kg
Specifications
Model |
PT-TW250A |
|
Power supply |
100-240 V AC, 50/60 Hz |
|
Power consumption |
300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO, |
|
6.0 W when STANDBY MODE set to NORMAL.) |
||
LCD panel |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Drive method |
Active matrix method |
|
Panel size |
15.0 mm (0.59 in) (16:10 aspect ratio) |
|
Pixels |
1,024,000 (1,280 x 800) pixels |
|
Lens |
Fixed (0.46:1 throw ratio), manual focus F = 1.8, f = 6.08 mm |
|
Lamp |
230 W x 1, |
|
lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours |
||
Screen size (diagonal) |
1.27-2.54 m (50-100 in), 16:10 aspect ratio |
|
Brightness |
2,800 lm |
|
(Lamp power: Normal) |
||
Center-to-corner uniformity |
80% |
|
Contrast |
10,000:1 (full on/off) |
|
(RGB signal input, Color mode: Dynamic, Lamp power: Normal) |
||
Resolution |
1,280 x 800 pixels |
|
(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,280 x 800 pixels.) |
||
Optical axis shift |
7.2:-1 (fixed) |
|
Keystone correction range |
Vertical: ±15° (Auto, Manual), horizontal: ±15° (Manual) |
|
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
|
Terminals |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) |
480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, |
||
1080/60p, 1080/50p, 1080/30p, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, |
||
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200), |
||
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) |
|
(The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
||
COMPUTER 2 IN/ |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) |
|
MONITOR OUT |
||
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
|
AUDIO 1 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) |
|
AUDIO 2 IN |
Pin jack x 2 (L, R x 1) |
|
AUDIO OUT |
M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
|
LAN |
RJ-45 x 1 |
|
(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™ (class 1)) |
||
SERIAL IN |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
|
USB A |
USB type-A (for the Memory Viewer) x 1 |
|
USB B |
USB type-B (for the USB Display) x 1 |
|
|
|
|
Built-in speaker |
10 W (monaural) x 1 |
|
Cabinet materials |
Molded plastic (PC) |
|
Dimensions (W x H x D) |
335 x 134.1 x 329 mm (13-3/16 x 5-9/32 x 12-15/16 in) |
|
Weight |
Approximately 3.8 kg (8.4 lbs) |
|
Operation noise |
37 dB (Lamp power: Normal), 33 dB (Lamp power: Eco1), 28 dB (Lamp power: Eco2) |
|
Operating temperature |
5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,593 ft] above sea level), |
|
5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,593 ft and 8,858 ft] above sea level) |
||
Operating humidity |
20-80 % (no condensation) |
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |