Máy chiếu Full HD BenQ MH741
Máy chiếu Full HD BenQ MH741
-Cường độ sáng: 4000 ANSI.
-Công nghệ: DLP
-Tương phản: 11,000:1.
-Độ phân giải: Full HD 1080P (1920x1080).
-Tuổi thọ bóng đèn: 3,500 giờ (LampSave); 3000 giờ (SmartEco); 2000 giờ (Normal).
-Công suất: 310W
-Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
-Kích thước hình chiếu: 26-300 inch.
-Kích thước trình chiếu phù hợp: 70-150 inch.
-Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh, Auto input, trình chiếu 3D full HD Bluray, điều khiển qua mạng LAN chỉnh méo hình chiều dọc +/-40, mức, khóa máy, dừng hình, tắt hình; zoom hình.
-Loa mono: 2W.
-Kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2, HDMI x 2, Monitor out x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio in (L/R) x1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 5W x 1, LAN (RJ-45) x1, USB (Type B) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1.
-Kích thước: 360.1 x 119.9 x 259mm.
-Trọng lượng: 3.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | DLP |
Native Resolution | 1080P (1920x1080) |
Brightness | 4000AL |
Contrast Ratio | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.59~2.87, f=16.88~21.88 |
Aspect Ratio | Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.15-1.49 (Wide 95 inch ±3% @ 2.42m) |
Image Size Diagonal | 60 inch ~ 300 inch |
Zoom Ratio | 1.3x |
Lamp Type | 260W |
Keystone Adjustment | 2D, Vertical & Horizontal ± 30 degrees; |
Auto vertical keystone ± 30 degrees | |
Lamp Mode (Normal / Economic / SmartEco / LampSave) | 2500/3500/4500 hours |
Projection Offset | Vertical: 130% ±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) RB = Reduced blanking |
Horizontal Frequency | 15K-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Dimensions(W x H x D) | 314.2x116x216.3mm (include feet) |
314.2x102x216.3mm (exclude) | |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
On-Screen Display Languages | Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ TraditionalChinese (28 Languages) |
Picture Modes | Dynamic / Presentation / sRGB / Cinema / (3D) / User 1 / User 2 |
Power Consumption | 330 W(Normal), 270 W(Eco), Standby <0.5W |
3D Support and Compatibility | Frame Sequential: Up to 60Hz 720p |
Frame Packing: Up to 24 Hz 1080p. Side by Side: Up to 24Hz 1080p. Top Bottom: Up to 60Hz 1080P | |
Weight (Without Packing / With Packing) | 3.3kg |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x1 (integrate with component) |
HDMI x 2 (HDMI with MHL2.0 x 1, HDMI x 1) | |
MHL x 1 (HDMI with MHL2.0) | |
Monitor out x 1 | |
Composite Video in (RCA) x 1 | |
S-Video in x 1 | |
Audio in (Mini Jack) x 1 | |
Audio in (L/R) x1 | |
Audio out (Mini Jack) x 1 | |
Speaker 10W x 1 | |
USB (Type A) x 1 (1.5A power supply) | |
RS232 (DB-9pin) x 1 | |
IR Receiver x2 (Front+Rear) |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |