Máy chiếu EPSON EB-Z9900W
Máy chiếu EPSON EB-Z9900W
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 9200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
- Độ tương phản máy chiếu: 15.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 60 - 500 inch.
- Bóng đèn: 380W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 4.000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 30º dọc, +/- 30º ngang.
- Hỗ trợ kết nối: USB 1.1 type A, USB 2.0 type B, HDMI, RS232 control, HDBase-T, HD-SDI, DVI-D.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Trình chiếu qua mạng LAN RJ45.
- Kích thước: 741 x 534 x 197 mm.
- Trọng lượng: 26 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
LCD Panel |
1.03 inch with C2 Fine |
Image |
|
Colour Light Output |
9,200 Lumen-7,100 Lumen (economy) |
White Light Output |
9,200 Lumen-7,100 Lumen (economy) |
Portrait Colour Light Output |
8,100 lm |
Portrait White Light Output |
8,100 lm |
Resolution |
WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
Aspect Ratio |
16:10 |
Contrast Ratio |
15,000 : 1 |
Lamp |
380 W, 2500 h durability, 4,000 h durability (economy mode) |
Lamp (portrait mode) |
1,000 Hours Durability, 304 Watt |
Keystone Correction |
Manual vertical: ± 30º, Manual horizontal ± 30º |
Optical |
|
Projection Ratio |
1.57 - 2.56:1 |
Zoom |
Manual, Factor: 1 - 1.61 |
Lens |
Optical |
Lens Shift |
Manual - Vertical ± 60 %, horizontal ± 18 % |
Projection Size |
60 - 500 inch |
Projection Distance Wide |
2 m - 17.2 m |
Projection Distance Tele |
3.3 m - 27.8 m |
Projection Lens F Number |
1.65 - 2.51 |
Focal Distance |
36 mm - 57.5 mm |
Focus |
Motorized |
Connectivity |
|
Interfaces |
HDBase-T, S-Video in, BNC in (6x), Component in, Composite in, HDMI in, DVI in, VGA out, VGA in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), Wireless Network, RS-232C, USB 2.0 Type B (Service Only), USB 1.1 Type A |
Advanced Features |
|
Security |
Kensington lock, Security bar |
Video Colour Modes |
Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM |
General |
|
Energy Use |
948 Watt, 788 Watt (economy), 0.37 Watt (standby) |
Supply Voltage |
100 - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level |
Normal: 39 dB (A) |
Economy: 35 dB (A) |
|
Sound Pressure |
Operation: 39 dB (A) |
Standby: 35 dB (A) |
|
Product dimensions |
741 x 534 x 197 mm |
Product weight |
26 kg |
- Sản xuất tại Philippines.
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |